Thành ngữ tục ngữ tiếng Trung

宁可信其有, 不可信其无
Có thờ có thiêng, có kiêng có lành
宁做鸡头,不做凤尾
Đầu chuột còn hơn đuôi voi
血(xue4)口喷人
Ngậm máu phun người
掰着手指头过日子
Không còn sống được bao lâu nữa
宁可错杀不放一个
Giết nhầm còn hơn bỏ sót

家家有本难念的经
Mỗi cây mỗi hoa mỗi nhà mỗi cảnh

Một số từ vựng tiếng Trung ngành điện

1 交流电 Điện xoay chiều
2 直流电 Điện một chiều
3 单相电路 Mạch điện một pha
4 三相电路 Mạch điện ba pha
5 移相电路 Mạch dao động
6 RC 移相电路 Mạch dao động RC
7 LC 移相电路 Mạch dao động LC
8 短路 Ngắn mạch
9 短路损耗 Tổn thất ngắn mạch
10 短路比 Tỷ lệ ngắn mạch

Bài đăng phổ biến