Từng
phút cứ mãi trôi xa phai nhòa dần kí ức giữa đôi ta
Từng chút nỗi nhớ hôm qua đâu về lạc bước cứ thế phôi pha Con tim giờ không cùng chung đôi nhịp Nụ cười lạnh băng còn đâu nồng ấm thân quen Vô tâm làm ngơ thờ ơ tương lai ai ngờ Quên đi mộng mơ ngày thơ tan theo sương mờ
Mưa
lặng thầm đường vắng chiều nay In giọt lệ nhòe khóe mắt sầu cay Bao hẹn thề tàn úa vụt bay Trôi dạt chìm vào những giấc nồng say Quay lưng chia hai lối Còn một mình anh thôi Giả dối bao trùm bỗng chốc lên ngôi Trong đêm tối Bầu bạn cùng đơn côi |
Lời bài hát chạy ngay đi - sơn tùng MTP Run now 快跑開
Đối chiếu phiên âm IPA và phiên âm của Google dịch
Công cụ Google dịch dùng hệ thống phiên âm khác với hệ thống IPA phổ biến mà đa số mọi người biết, có người nói, họ sử dụng hệ thống NOAD (New Oxford American Dictionary) phonetic notation, tuy nhiên có vẻ không đúng lắm. Bảng chú âm của Google dịch có nhiều hạn chế thấy rõ, nhưng đành phải chấp nhận họ thôi.
祝福 – Chúc phúc 鲁迅 (Lỗ tấn)
Bản dịch của Phan Khôi
旧历的年底毕竟最像年底,村镇上不必说,就在天空中也显出将到新年的气象来。
Mặc dầu thế nào cái cuối năm của âm lịch cũng vẫn ra về cuối năm hơn. ở giữa làng mạc không phải nói, cho đến ở trên thinh không cũng nổi bật ra cái khí tượng hầu sang năm mới.
Mặc dầu thế nào cái cuối năm của âm lịch cũng vẫn ra về cuối năm hơn. ở giữa làng mạc không phải nói, cho đến ở trên thinh không cũng nổi bật ra cái khí tượng hầu sang năm mới.
灰白色的沉重的晚云中间时时发出闪光,接着一声钝响,是送灶的爆竹;近处燃放的可就更强烈 了,震耳的大音还没有息,空气里已经散满了幽微的火药香。我是正在这一夜回到我的故乡鲁镇的。虽说故乡,然而已没有家,所以只得暂寓在鲁四老爷的宅子里。他是我的本家,比我长一辈,应该称之曰“四叔”,是一个讲理学的老监生。他比先前并没有什么大改变,单是老了些,但也还末留胡子,一见面是寒暄,寒暄之后说我“胖了”,说我“胖了”之后即大骂其新党。但我知道,这并非借题在骂我:因为他所骂的还是康有为。但是,谈话是总不投机的了,于是不多久,我便一个人剩在书房里。
Trong đám mây chiều trắng xám và nặng nề chốc chốc lại có nhoáng sáng, tiếp tới một tiếng đẹt, ấy là pháo đưa ông Táo về trời; nếu đót gàn thì nghe lại mạnh xẳng hơn, những tiếng đùng đùng làm ù tai còn chưa dứt, trong không khí đã lan khắp mùi thuốc pháo thầm thoảng. Chính là trong cái đêm ấy tôi về đến Lỗ Trấn, làng quê của tôi. Nói rằng làng quê, nhưng thật ra tôi đã không có nhà ở đó, cho nên phải tạm trọ trong nhà ông cụ Tư. Ông cụ, người trong họ tôi, theo thế thứ, lớn hơn tôi một bậc, đáng lẽ tôi phải gọi bằng "chú Tư", là một vị cựu giám sinh theo phái lý học. Ông ta so với trước kia chẳng có thay đổi gì mấy, chỉ già thêm một ít, song le còn chưa để râu. Thấy tôi, ông liền hỏi thăm sức khỏe; sau khi hỏi thăm sức khỏe rồi ông nói tôi "mập ra"; sau khi nói tôi mập ra rồi ông liền chửi bọn tân đảng. Nhưng tôi biết rằng đó không phải là ông chửi cạnh chửi khóe tôi: vì cái kẻ ông chửi vẫn còn là Khương Hữu Vi. Có điều, câu chuyện thế nào cũng không ăn nhịp nhau, bởi vậy chẳng bao lâu, chỉ lưu lại trơ trọi một người là tôi ở trong phòng sách.
Vietnam’s manufacturing miracle: Lessons for developing countries Phép màu ngành sản xuất của Việt Nam: Bài học cho những nước đang phát triển
Nguồn: Brookings
If you are reading this blog post on a smart phone, there is a good chance that you are looking at a device that was made in Vietnam. Worldwide, one in 10 smartphones is produced in Vietnam. Mobile phones are Vietnam’s number one export, generating export revenues of more than $45 billion in 2017.
If you are reading this blog post on a smart phone, there is a good chance that you are looking at a device that was made in Vietnam. Worldwide, one in 10 smartphones is produced in Vietnam. Mobile phones are Vietnam’s number one export, generating export revenues of more than $45 billion in 2017.
Nếu bạn đang đọc bài viết này trên một chiếc smart phone, nhiều khả năng bạn đang đọc từ một thiết bị được sản xuất ở Việt Nam. Trên thế giới cứ 10 chiếc điện thoại thông minh thì có một chiếc được sản xuất ở Việt Nam. Điện thoại di động là nguồn xuất khẩu số 1 của Việt Nam, tạo ra nguồn thu xuất khẩu hơn 45 tỉ đô năm 2017.
3000 Hán tự thông dụng theo abc x đến hết z
2233
|
媳
|
[xí] (=媳妇 xífù) daughter-in-law; 童养媳 tóngyǎngxí child bride
|
2180
|
昔
|
[xī] (=昔日 xīrì) former times, the past; 往昔 wǎngxī in the past
|
2171
|
溪
|
[xī] (=溪流 xīliú) brook, small stream
|
2134
|
膝
|
[xī] (=膝盖 xīgài) knee
|
1093
|
戏(F戲)
|
[xì] (戏剧 xìjù) drama, play; 游戏 yóuxì game
|
1214
|
惜
|
[xī] (珍惜) cherish; 可惜 kěxī it's too bad; 不惜 bùxī not hesitate
|
386
|
息
|
[xī] breath,
stop
[xi] 消息 xiāoxi news; 休息 xiūxi rest |
1993
|
夕
|
[xī] evening,
sunset; 夕阳 xīyáng the setting sun
|
1958
|
嘻
|
[xī]
exclamation of surprise, Alas!, My! (=嘻嘻 xīxī) sound of giggling
|
2700
|
熄
|
[xī]
extinguish, put out, go out; 熄灭 xīmiè go
out, die out
|
2620
|
隙
|
[xì] gap;
crack; rift; loophole
|
460
|
喜
|
[xǐ] happiness;
喜欢 xǐhuān like
|
1028
|
吸
|
[xī] inhale; 呼吸 hūxī breathe; 吸收 xīshōu absorb; 吸引 xīyǐn attract
|
1771
|
袭(F襲)
|
[xí] make a
surprise attack, carry on as before
|
662
|
席
|
[xí] mat, seat,
banquet; 主席 zhǔxí chairperson
|
2092
|
牺(F犧)
|
[xī]
sacrificial animal; 牺牲 xīshēng
sacrifice
|
1746
|
稀
|
[xī] scarce,
watery; 稀饭 xīfàn rice porridge, rice soup |
3000 Hán tự thông dụng theo abc r đến hết w
1874
|
燃
|
[rán] (燃烧 ránshāo) burn; 燃料 ránliào fuel
|
60
|
然
|
[rán] right,
correct, so, like that; 虽然 suīrán although; 忽然 hūrán
suddenly; 当然 dāngrán of course; 自然 zìrán nature
|
1419
|
染
|
[rǎn] to dye;
catch (disease); 染料 dye; 污染 pollution
|
2763
|
壤
|
[rǎng] (=土壤 tǔrǎng) soil
|
300
|
让(F讓)
|
[ràng] let,
allow
|
2050
|
嚷
|
[rǎng] shout,
yell
[rāng] 嚷嚷 rāngrang shout |
1851
|
扰(F擾)
|
[rǎo] harass,
bother, trouble; 扰乱 rǎoluàn
disturb
|
1945
|
饶(F饒)
|
[ráo] rich,
plentiful, have mercy, give extra
|
1586
|
绕(F繞)
|
[rào] wind,
coil, move around; 围绕 wéirào
surround
|
513
|
热(F熱)
|
[rè] hot
|
2113
|
惹
|
[rě] offend,
ask for (trouble); 惹麻烦 rě máfán
excite or invite trouble
|
1662
|
刃
|
[rèn] (=刀刃 dāorèn) sharp edge of knife or sword,
kill with knife or sword
|
301
|
认(F認)
|
[rèn] (=认为 rènwéi) consider, (=认识 rènshi) recognize
|
3000 Hán tự thông dụng theo abc k đến hết q
2518
|
喀
|
[kā] (sound of
coughing or vomiting)
|
2352
|
咖
|
[kā] (used in
transliterations) 咖啡 kāfēi
coffee
[gā] 咖喱 gālí curry |
932
|
卡
|
[kǎ] block,
calory, card
[qiǎ] checkpoint |
76
|
开(F開)
|
[kāi] open; 开始 kāishǐ
begin 打开 dǎkāi open, unfold
[kai] (when used as a verb complement) {Compare with 并 bìng combine} |
1666
|
凯(F凱)
|
[kǎi] 凯歌 kǎigē song of triumph
|
1931
|
慨
|
[kǎi] 慷慨 kāngkǎi generous, vehement
|
2587
|
坎
|
[kǎn] bank,
ridge
|
1691
|
砍
|
[kǎn] cut,
chop, hack; 砍柴 kǎnchái cut
firewood
|
1728
|
堪
|
[kān] may,
endure; 不堪 bùkān can't stand; 难堪 nánkān intolerable
|
535
|
刊
|
[kān]
periodical, publication; 报刊 bǎokān
periodical publications, the press
|
73
|
看
|
[kàn] see, look
at, read, think, consider
[kān] look after, tend; 看守 kānshǒu guard |
3000 Hán tự thông dụng theo abc e đến hết j
1068
|
额(F額)
|
[é] (前额) forehead; 定额 quota
|
748
|
恶(F惡)
|
[è] evil
[wù] (厌恶) hate [ě] (恶心) nauseous |
2628
|
鹅(F鵝)
|
[é] goose; 企鹅 qǐ'é penguin
|
1555
|
饿(F餓)
|
[è] hungry
|
1408
|
俄
|
[é] very soon,
suddenly; 俄国 ?guó Russia
|
921
|
恩
|
[ēn] kindness; 周恩来 Zhōu ēnlái
|
56
|
而
|
[ér] (=而且 érqiě) and,
furthermore, (=然而 rán'ér) yet, even so
|
976
|
耳
|
[ěr] (=耳朵 ěrduo) ear; 耳机 earphone, headphones
|
510
|
尔(F爾)
|
[ěr]
<archaic> you; 尔后 ěrhòu
thereafter; 高尔夫 gāo'ěrfū
golf
|
133
|
儿(F兒)
|
[ér] child; 儿子 érzi son; 女儿 nǚ'ér daughter
[r] (noun suffix); 这儿 zhèr here; 那儿 nàr there [rén] (when referring to the radical) {Compare with 兄 xiōng brother, 几 jǐ table, 臾 yú moment} |
120
|
二(A贰)
|
[èr] two; 二月 èryuè February
|
3000 Hán tự thông dụng theo abc a đến hết d
Seq
num
|
Character
|
Pronunciations and explanations
|
677
|
啊
|
[a] (used as
phrase suffix, indicating obviousness/impatience)
[ā] (indicating elation); 啊!我又赢了! ā! Wǒ yòu yíngle! Ha! I've won again! [á] (indicating doubt or questioning), huh?; 啊?你说什么? ?? Nǐ shuō shenme? Huh? What are you saying? [ǎ] (indicating puzzled surprise) [à] (indicating agreement/approval); 啊,好吧! ?, hǎoba! Well, OK! |
622
|
阿
|
[ā] 阿拉伯 ālābó Arab
[ē] 阿弥陀佛ēmítuógó Amitabha = Buddha preserve us |
299
|
爱(F愛)
|
[ài] (=爱情 àiqíng) love; 爱人 àirén spouse, lover
|
2638
|
癌
|
[ái] (=癌症 áizhèng) cancer
|
2494
|
哎
|
[āi]
(interjection:) hey; 哎呀 āiyā; 哎哟 āiyō
[ēi] |
1905
|
唉
|
[ài]
<interjection indicating sentiment/sympathy/disappointment> oh!
[āi] yes? |
1904
|
艾
|
[ài] Chinese
mugwort; 艾绒 àiróng moxa
[yì] 怨艾 yuànyì resentment |
1743
|
埃
|
[āi] dust,
angstrom; 埃及 Aījí Egypt
|
1694
|
挨
|
[āi] get close
to, be next to, in sequence
[ái] suffer |
1730
|
哀
|
[āi] grief; 悲哀 sorrowful; 哀求 āiqiú entreat, implore
|
1987
|
矮
|
[ǎi] short (not
tall), low; 矮子 ǎizi dwarf
|
1869
|
碍(F礙)
|
[ài] 障碍 zhàng'ài get in the way; 妨碍 fáng'ài hinder
|
665
|
暗
|
[àn] (=黑暗 hēi'àn) dark; 暗暗 secretly; 阴暗 gloomy; 暗示 hint
|
671
|
案
|
[àn] desk,
(law) case; 答案 dá'àn
answer or solution to a problem
|
2189
|
俺
|
[ǎn] I, we; 俺们 ǎnmen we (refers to speakers only)
|
747
|
按
|
[àn] press, (=按照 ànzhào) according to; 按摩 ànmó massage
|
1129
|
岸
|
[àn] shore |
3000 Hán tự thông dụng theo mức độ phổ biến2501-3000
2501
|
肢
|
[zhī] 肢体 zhītǐ limbs; 四肢 the Four Limbs; 前肢 forelimb
|
2503
|
稻
|
[dào] growing
rice, paddy
|
2504
|
兔
|
[tù] (兔子 tùzi) rabbit
|
2505
|
圾
|
[jī] 垃圾 lājī refuse, garbage
[sè] 垃圾 lèsè refuse, garbage |
2506
|
喻
|
[yù] 比喻 bǐyù analogy; 隐喻 yǐnyù metaphor
|
2510
|
框
|
[kuàng] frame;
case; circle
|
2511
|
缴(F繳)
|
[jiǎo] hand in,
pay
[zhuó] silk string attached to an arrow for shooting birds |
2512
|
蹈
|
[dǎo] skip;
step; 舞蹈 wǔdǎo dance
|
2513
|
哨
|
[shào] whistle;
chirp; sentry post
|
2515
|
颖(F穎)
|
[yǐng] 新颖 xīnyǐng new and original, novel
|
2516
|
菊
|
[jú]
chrysanthemum
|
2518
|
喀
|
[kā] (sound of
coughing or vomiting)
|
2519
|
妆(F妝)
|
[zhuāng] adorn
oneself; 妆奁 bride's trousseau
|
2520
|
淹
|
[yān] flood; 淹死 drown
|
2521
|
瓷
|
[cí] porcelain,
china; 陶瓷 táocí ceramics |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Bài đăng phổ biến
-
Công cụ Google dịch dùng hệ thống phiên âm khác với hệ thống IPA phổ biến mà đa số mọi người biết, có người nói, họ sử dụng hệ thống NOAD ...
-
Các bộ thủ có thể miễn cưỡng coi như các chữ cái đơn lẻ a, b,c của bảng chữ cái latin. Nhưng bảng chữ cái latin cấu tạo nên từ chỉ bằng kết ...
-
A Chronicle of Timekeeping Biên niên sử thời gian A According to archaeological evidence, at le...
-
登鸛雀樓 登鹳雀楼 Dēng guàn què lóu 白日依山盡, 白日依山尽, Bái rì yī shān jǐn, 黃河入海流。 ...
-
介绍 Giới thiệu 为使汉语水平考试(HSK) 更好地服务于 汉语学习者,中国国家汉办组织中 外汉语教学、语言学、心理学和教育测量学等领域的专家,在充分调查、了解海 外汉语教学实际情况的基础上, 吸收 原有 HSK 的优点,借鉴(jian4)近年来国际语言测 (ce...
-
1. 我们 宝贵的 时间 浪费 这么 不应该。 正确答案 1. 我们不应该浪费这么宝贵的时间。 2. 这么宝贵的时间我们不应该浪费。 2. 师傅 安装 空调 正在 帮我们 正确答案 师傅正在帮我们安装空调。 ...
-
步步高——汉语阅读教程 ( 第 2 册 ) 目录 Mục Lục 第一单元 Bài 1 一、爱在身边 Tình ở bên cạnh 二、父亲 Bố 三、我的生活 Cuộc sống của tôi 四、法国青年喜欢和父母一起住T...
-
Ví dụ 1: 招聘信息 Tin tuyển dụng 我公司主营 跨境电商 业务( Kuà jìng diàn shāng) ,为了 拓(tùo)展 在越南的市场, 现拟 (ni3)招聘仓(cang1)库管理人员 和 电商客服 若干 名。 Công ty chú...
-
Bản dịch của Phan Khôi 旧历的年底毕竟最像年底,村镇上不必说,就在天空中也显出将到新年的气象来。 Mặc dầu thế nào cái cuối năm của âm lịch cũng vẫn ra về cuối năm hơn. ở giữ...