Từ vựng tiếng Trung ngày giày dép

2. Ủng Da / 皮靴 / Pí xuē.
3. Ủng Đi Ngựa / 马靴 / Mǎxuē.
4. Ủng Ngắn Cổ / 短统靴 / Duǎn tǒng xuē.
5. Ủng Cao Cổ / 长统靴 / Cháng tǒng xuē.
6. Ủng Đi Mưa / 雨靴 / Yǔxuē.
7. Giày / 鞋子 / Xiézi.
8. Giày Nam / 男鞋 / Nán xié.
9. Giày Nữ / 女鞋 / Nǚ xié.
10. Giày Trẻ Em / 童鞋 / Tóngxié.
11. Giày Mềm Của Trẻ Sơ Sinh / 婴儿软鞋 / Yīng’ér ruǎn xié.

Bài đăng phổ biến