Từ vựng luật pháp tiếng Trung

1.法律术语 / Fǎlǜ shùyǔ/ : Thuật ngữ pháp luật
2. 税法 / Shuìfǎ / luật thuế
3. 刑律 / Xínglǜ / luật hình sự
4. 法典 / Fǎdiǎn / bộ luật
5. 行政法 / xíng zhèng fǎ / luật hành chính 
6. 商法 / shāng fǎ / luật thương mại
7. 海事法 / hǎi shì fǎ / luật hàng hải
8 . 民法 / Mínfǎ / luật dân sự
9. 合同法 / Hétóng fǎ/ luật hợp đồng
10. 合资经营法 / Hézī jīngyíng fǎ / luật liên doanh
11. 法案 / Fǎ’àn / dự luật
12. 法令 / Fǎlìng / pháp lệnh
13. 法制 / Fǎzhì / pháp chế
14. 法官 / Fǎguān / quan tòa
15. 法院 / Fǎyuàn / toà án
16. 法庭 / Fǎtíng / toà án
17. 刑拘 / Xíngjū / giam giữ hình sự

Từ vựng về Logistics


1. 船运公司Shipping Lines: hãng tàu
2. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
3. 航空公司Airlines: hãng máy bay
4. 航班号Flight No: số chuyến bay
5. 航次Voyage No: số chuyến tàu
6. 货运代理行Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
7. 拼箱公司Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
8. 运费Freight: cước
9. 海运费Ocean Freight (O/F): cước biển
10. 空运费Air freight: cước hàng không
11. 附加费Sur-charges: phụ phí
12. 当地/本地费用Local charges: phí địa phương

Bài đăng phổ biến