TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

I. Tên gọi về kế toán: 会计名称 Kuàijì míngchēng
1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì
2. Văn phòng kế toán: 单位会计 dānwèi kuàijì
3. Kế toán nhà máy: 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
4. Kế toán công nghiệp: 工业会计 gōngyè kuàijì
5. Kế toán sản xuất: 制造会计 zhìzào kuàijì
6. Thủ tục kế toán: 会计程序 kuàijì chéngxù
7. Quy trình kế toán: 会计规程 kuàijì guīchéng
8. Năm tài chính: 会计年度 kuàijì niándù
9. Kì kế toán: 会计期间 kuàijì qíjiān

Bài đăng phổ biến