同一个老师教,怎么孩子们的成绩差异这么大?也许答案就在下面这幅图里:
Cùng 1 thầy, sao kết quả của lũ trẻ lại khác biệt lớn đến vậy? Có lẽ đáp án nằm ở bức tranh dưới đây:
老师以4G的速度讲 Thầy giáo giảng với tốc độ 4G
学神以Wifi的速度听[嘿哈] Cao thủ học tập thì dùng tốc độ wifi để nghe
学霸以3G的速度记[奋斗]
有的学生以2G的速度瞅[疑问]
有的听着听着掉线了[晕]
还有个别压根就没开数据连接[困]
还有几个一直飞行模式[哈欠]
甚至有一开始上课就自动关机了[睡]
听讲效率就这样悄悄拉开了学习成绩的鸿沟……
Từ vựng tiếng Trung ngành may mặc
裁衣 cắt hàng
查片 kiểm hàng
成品交收 giao nhận thành phẩm
装蓝 bóc áo vào rổ
查片 kiểm hàng
成品交收 giao nhận thành phẩm
装蓝 bóc áo vào rổ
QC B品 Kiểm hàng
烫衣 Là áo
复查尺度,看烫工,手工 kiểm thông số kiểm áo
包装 đóng gói
装箱 Đóng thùng
烫衣 Là áo
复查尺度,看烫工,手工 kiểm thông số kiểm áo
包装 đóng gói
装箱 Đóng thùng
中烫上及领朴,下及领*1,门筒*2 Là mếch lá cổ , chân cổ , trụ
双针开边冚袖口*2 Trần cửa tay
手工剪织带贴 cắt nhám
平车定后领唛头 May mác than sau
双针开边冚袖口*2 Trần cửa tay
手工剪织带贴 cắt nhám
平车定后领唛头 May mác than sau
Từ vựng tiếng Trung XNK Ngoại Thương - Logistics
XNK Ngoại Thương - Logistics 1. 出口Export: xuất khẩu
2. 出口商Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
3. 进口Import: nhập khẩu
4. 进口商Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
5. 总代理商或者独家代理Sole Agent: đại lý độc quyền
6. 顾客Customer: khách hàng
7. 消费者Consumer: người tiêu dùng
8. 最终消费者End user = ultimate consumer :người tiêu dùng cuối cùng
9. 销售Consumption: tiêu thụ
10. 独家经销Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
11. 工厂/厂家Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
12. 供应商Supplier: nhà cung cấp
13. 生产者Producer: nhà sản xuất
14. 中介人Trader: trung gian thương mại
15. 原始设备制造商OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
16. 承接制造商/受委托制造商ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
3. 进口Import: nhập khẩu
4. 进口商Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
5. 总代理商或者独家代理Sole Agent: đại lý độc quyền
6. 顾客Customer: khách hàng
7. 消费者Consumer: người tiêu dùng
8. 最终消费者End user = ultimate consumer :người tiêu dùng cuối cùng
9. 销售Consumption: tiêu thụ
10. 独家经销Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
11. 工厂/厂家Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
12. 供应商Supplier: nhà cung cấp
13. 生产者Producer: nhà sản xuất
14. 中介人Trader: trung gian thương mại
15. 原始设备制造商OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
16. 承接制造商/受委托制造商ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Bài đăng phổ biến
-
Công cụ Google dịch dùng hệ thống phiên âm khác với hệ thống IPA phổ biến mà đa số mọi người biết, có người nói, họ sử dụng hệ thống NOAD ...
-
Các bộ thủ có thể miễn cưỡng coi như các chữ cái đơn lẻ a, b,c của bảng chữ cái latin. Nhưng bảng chữ cái latin cấu tạo nên từ chỉ bằng kết ...
-
A Chronicle of Timekeeping Biên niên sử thời gian A According to archaeological evidence, at le...
-
登鸛雀樓 登鹳雀楼 Dēng guàn què lóu 白日依山盡, 白日依山尽, Bái rì yī shān jǐn, 黃河入海流。 ...
-
介绍 Giới thiệu 为使汉语水平考试(HSK) 更好地服务于 汉语学习者,中国国家汉办组织中 外汉语教学、语言学、心理学和教育测量学等领域的专家,在充分调查、了解海 外汉语教学实际情况的基础上, 吸收 原有 HSK 的优点,借鉴(jian4)近年来国际语言测 (ce...
-
1. 我们 宝贵的 时间 浪费 这么 不应该。 正确答案 1. 我们不应该浪费这么宝贵的时间。 2. 这么宝贵的时间我们不应该浪费。 2. 师傅 安装 空调 正在 帮我们 正确答案 师傅正在帮我们安装空调。 ...
-
步步高——汉语阅读教程 ( 第 2 册 ) 目录 Mục Lục 第一单元 Bài 1 一、爱在身边 Tình ở bên cạnh 二、父亲 Bố 三、我的生活 Cuộc sống của tôi 四、法国青年喜欢和父母一起住T...
-
Ví dụ 1: 招聘信息 Tin tuyển dụng 我公司主营 跨境电商 业务( Kuà jìng diàn shāng) ,为了 拓(tùo)展 在越南的市场, 现拟 (ni3)招聘仓(cang1)库管理人员 和 电商客服 若干 名。 Công ty chú...
-
Bản dịch của Phan Khôi 旧历的年底毕竟最像年底,村镇上不必说,就在天空中也显出将到新年的气象来。 Mặc dầu thế nào cái cuối năm của âm lịch cũng vẫn ra về cuối năm hơn. ở giữ...