Đối chiếu phiên âm IPA và phiên âm của Google dịch

 Công cụ Google dịch dùng hệ thống phiên âm khác với hệ thống IPA phổ biến mà đa số mọi người biết, có người nói, họ sử dụng hệ thống NOAD (New Oxford American Dictionary) phonetic notation, tuy nhiên có vẻ không đúng lắm. Bảng chú âm của Google dịch có nhiều hạn chế thấy rõ, nhưng đành phải chấp nhận họ thôi.

STT

Ord

Phiên âm quốc tế IPA

International Phonetic Alphabet

Phiên âm của Google

Google Phonetic Alphabet

Ví dụ Example

Ghi chú Note

Từ Word

Phiên âm quốc tế IPA

Phiên âm của Google GPA

1

ɪ

i

hit

/hɪt/

hit

2

i:

ē

Fee

/fi:/

3

ʊ

o͝o

Put

/pʊt/

po͝ot

Ký hiệu của google là 2 chứ oo và dấu mũ ngược ꙾

4

u:

o͞o

Food

/fu:d/

fo͞od

Ký hiệu của google là 2 chứ oo và dấu mũ bằng – (chú ý nhầm với số 3)

5

e

e

Bed

/bed/

bed

6

ə

ə

Ago

/ə´gəʊ/

əˈgō

7

ɜ:

ər

Bird

/bɜ:d/

bərd

Chú ý nhầm với số 6

8

ɒ

ä

Shot

/ʃɒt/

SHät

9

ɔ:

ô

Saw

/sɔ:/

10

æ

a

Hat

/hæt/

hat

11

ʌ

ə

Drum

/drʌm/

drəm

Google không phân biệt âm số 6 ə và ʌ

12

ɑ:

är

Arm

/ɑ:m/

ärm

Chú ý nhầm với số 8

13

ɪə

ir

Near

/nɪər/

nir

14

ʊə

o͝or

Tour

/tʊə(r)/

to͝or

Ký hiệu của google là 2 chứ oo và dấu mũ ngược ꙾ và chữ r, chú ý nhầm với số 3

15

er

Care

/keə(r)/

ker

Chú ý nhầm với số 5

16

ā

Say

/sei/

Ký hiệu của google là âm a có dấu -

17

ɔɪ

oi

Boy

/bɔi/

boi

18

ī

Sky

/skaɪ/

skī

19

əʊ

ō

Low

/ləʊ/

20

ou

Now

/naʊ/

nou

21

p

p

Pen

/pen/

pen

22

b

b

Bad

/bæd/

bad

23

t

t

Tea

/ti:/

24

d

d

Down

daʊn/

doun

25

t∫

CH

Chin

/tʃin/

CHin

26

j

Juice

/ʤu:s/

jo͞os

27

k

k

Cat

/kæt/

kat

28

g

g

Go

/ɡəʊ /

29

f

f

Fall

/fɔ:l/

fôl

30

v

v

Voice

/vɔis/

vois

31

ð

TH

Then

/ðen/

T͟Hen

32

θ

TH

Thin

/ɵin/

THin

33

s

s

So

/səʊ/

34

z

z

Zip

/zip/

zip

35

Sh

She

/ʃi:/

SHē

36

ʒ

ZH

Measure

/´meʒə/

ˈmeZHər

37

m

m

Man

/mæn/

man

38

n

n

No

/nəʊ/

39

η

NG

Singer

siŋə/

ˈsiNGər

40

h

h

Who

/hu:/

ho͞o

41

l

l

Leg

/leg/

leg

42

r

r

Red

/red/

red

43

w

w

Wet

/wet/

wet

44

j

y

Menu

menju:/

ˈmenyo͞o

Yes

/jes/

yes


Tp. HCM 11/5/2018

17 nhận xét:

  1. Quá hay. Học thì dùng IPA. Tra cứu thì dùng GPA nên rất bỡ ngỡ. Cám ơn tác giả bài viết

    Trả lờiXóa
  2. Tác giả đúng là cứu nhân độ thế

    Trả lờiXóa

Bài đăng phổ biến