Từ vựng tiếng Trung ngành may mặc

裁衣 cắt hàng
查片 kiểm hàng
成品交收 giao nhận thành phẩm
装蓝 bóc áo vào rổ
QC B品 Kiểm hàng
烫衣 Là áo
复查尺度,看烫工,手工 kiểm thông số kiểm áo
包装 đóng gói
装箱 Đóng thùng
中烫上及领朴,下及领*1,门筒*2 Là mếch lá cổ , chân cổ , trụ
双针开边冚袖口*2 Trần cửa tay
手工剪织带贴 cắt nhám
平车定后领唛头 May mác than sau

及车合一边肩 Vs vai lần 1
冚车双针拉领捆条 Viền cổ
平车车织带贴 May nhám
平车间织带贴边线 Mi nhám
平车封织带贴底(前搭后 ) Gim nhám vào nhau
手工比肩位,俢止口 cắt vai lần
及车上袖子 vs tra tay
及车埋夹,落洗水唛 vs gép dườn + may mác
冚车双针冚下脚 Trần gấu
平车封袖口苏*2+封下脚苏 chần tay+chặn gấu
平车驳领子 Ghép cổ vai
平车驳下脚 Can bo gấu
平车吊唛头 ghim mác
平车定耳仔于左肩 ghim đỉa vào thân
及车走前幅门边散口 v/s sườn trước
人字车车前幅门边 may zigzag sườn trước
及车走后幅门散口(落洗水唛) v/s sườn thân sau+ đặt mác
人字车车后幅门边 may zigzag sườn sau
冚车拉后幅U型捆条 viền giọt lệ thân sau
平车合搭U型捆条 ghim định vị giọt lệ
及车合肩 Chắp vai
人字车车肩位 may zigzag vai
及车上领子 tra cổ
冚车单针冚领一圈 trần cổ
平车搭前幅下脚(左搭右) Ghim định vị thân sau
平车定前后福位 định vị cố định thân trước, thân sau
及车上下脚一圈 Tra bo gấu
平车封袖口苏*2 chặn cửa tay
打棗 Đính bọ
平车驳领子 can cổ
平车吊唛头 đặt mác cạp
及车合肩 vs gép vai con chỉ
及车上领子 vs tra cổ
冚车拉领捆条 Viền dây cổ
平车压领边线 Mí cổ
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛 vs gép dườn + may mác
平冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
平冚袖口 trần tay
平车吊洗水唛 Ghim mác
平车驳下脚 Can bo gấu
冚车双针冚前幅驳片 Traần đường xẻ áo thân sau
冚车双针冚袖口 Trần cửa tay
及车合肩+落膊头绳 Chắp vai
冚车拉领捆条 Viền cổ
平车驳开口捆条 Can đầu viền cổ
及车及开口捆条 V/s đầu viền cổ
平车封领骨苏 Chặn viền cổ
平车落夹底防臭带 May dấy chống mùi
四线埋夹,落洗水唛 ghép sườn + đặt mác
平车搭前幅下脚(左搭右) Ghim định vị thân trước
及车上下脚一圈 Tra bo gấu
平车封袖口苏*2 chặn cửa tay
及车驳后幅担干 chắp cầu vai thân sau
平车驳领子 Ghim cổ vào thân
平车吊唛头 ghim mác
平车定耳仔于左肩 ghim đỉa vào thân
及车驳帽子 chắp sống mũ
冚车单针锁链帽底 Trần sống mũ
冚车单针拉帽边捆条 viền cửa mũ
及车合肩 Chắp vai
人字车车肩位 may zigzag vai
及车上帽子 tra mũ vào thân
及车上领子 tra cổ
平车拉领人字带 thả dây cổ
平车压领边线 mí cổ
及车上袖子 vs tra tay
平车落防臭带 ghim dây chống mùi
及车埋夹 落洗水唛 vs gép sườn + may mác
平冚袖口 Trần cửa tay
平冚下脚 Trần gấu
平车拉后领织带 thu dây dệt là cổ
及车合后领驳片*2 Vs căn đáp cổ sau
及车合前后领 Vs căn đầu cổ vào
双针冚领顶 trần lá cổ hai kim
袖子 tay áo
及车合袖子驳片*2(U型) Vs đáp tay áo chữ U
平车驳袖口*2(留袖叉位) căn bo tay
下脚 gấu
及车驳下脚驳片*4 Can bo gấu x4 lần
及车合下脚(骨对骨) Bo gấu vào nhau
单针冚下脚 trần bo gấu
中烫领子 下脚边线 Là cổ , biên gấu
及车合后幅担干 Vs căn đáp cầu ngực thân sau
及车上前幅袖子*2 Vs tra tay thân trước
及车上后幅袖子*2 Vs tra tay thân sau
平车定耳仔于左肩 Đính dây treo thẻ vào vai trái
平车落防臭带*2(包剪) 1 kim gim dây dệt nách
四线埋夹.落洗水唛,留叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
平车定前后幅侧骨一段(留12CM拉链位) 1 kim may ghíp sườn 2 đâù
平车上隐形拉链 May khóa túi sườn
及车走袋布边散口 Vs lót miệng túi
平车落袋布 May lót túi
及车合袋布*2 Vs lót túi
及车上袖口*2 Vs tra bo tay
及车上下脚 Vs tra bo gấu
及车上领(骨对骨) Vs túi cổ
平车封拉链底 1 kim máy khóa ẩn dưới gấu
平车上拉链(反折领嘴) 1 kim may khóa ghim là cổ
平车合领骨 1 kim tra cổ
平车压领边线(落耳仔) Mí cổ + ghim dây treo thẻ
平车间拉链线 Diễu khóa
中烫袋口朴 Là mex miệng túi
中烫龟背 là đáp mác thân sau
平车驳袖口 can bo tay
冚车双针冚袋口 trần miệng túi
双针车拉拉链人字带 thả dây khóa
及车走内帽散口*2 chắp mũ lót + vỏ
平车落内帽膊头绳 đặt dây giằng mũ
平车运帽口 ghim định vị mũ lót vỏ
点前袋位 Định vị túi thân trước
平车贴前袋 Dán túi thân trước
及车合肩 ghép vai
及车上袖子 Tra tay
四线埋夹,落洗水唛 vs ghép sườn + đặt mác
及车上下脚 Tra bo gấu
及车上袖口 Tra bo tay
冚车冚下脚 Trần bo gấu
冚车冚袖口 Trần bo tay
平车上拉链 Tra khóa
平车压拉链线 Diễu khóa
平车定帽于拉链顶两头 Định vị mũ vào thân
及车上帽子 Tra mũ
平车拉后领织带 thả dây dệt là cổ
平车间领口边线 mí cổ hoàn thiện
平车定后领唛头 may mác cổ than sau
平车吊唛头 đặt mác cạp
及车合第一边肩 Vs vai lần 1
双针拉领捆条 Viền cổ
及车合第二边肩 Vs vai lần 2
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛 vs gép dườn + may mác
平冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
平冚袖口 trần tay
平车领肩苏 Trần cổ (trần cầu vai)
中烫袋唇 là đáp mác thân sau
模落袋唇,袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋顶 定袋位 ghim định vị túi vào thân+ chặn túi
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
手工剪橡筋 cắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头橡筋位*4 ghim lược cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛 ghim mác cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Trần kansai cạp
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
及车合帽顶*2 Chắp sống mũ
冚车单针冚帽顶*2 Trần móc xích sống mũ
及车走帽边散口 V/s đáp cửa mũ
及车合帽边 Chắp đáp mũ
冚车单针冚帽边 Trần đáp mũ
平车驳袖口 Can bo tay
及车走袋口布贴散口 V/s đáp túi
平车合袋口里布 Kê đáp túi
平车合袋布贴 Quay lộn miệng túi
平车压袋口边线 Diễu miệng túi
及车合袋布 V/s lót túi
平车定袋布于下脚 门边 Ghim định vị túi vào thân
及车合侧骨*4(落洗水唛) Chắp đáp sườn
冚车单针冚侧骨*4 Trần đáp sườn
平车封袋口冚车线*4 May cố định miệng túi
及车合肩 Chắp vai
及车上下脚(留拉链位置走散口一段) Tra bo gấu
及车合袖底 Chắp bụng tay
及车上袖(圆筒袖) Tra tay
及车上袖口 Tra bo tay
及车上帽子 Tra cổ
冚车单针拉领捆条 Viền dây cổ
平车压领边线(落主唛) Mí cổ + đặt mác
平车上拉链 Tra khóa lần 1
冚车单针拉拉链捆条 Viền dây khóa
平车反折领嘴,反折下脚,合下脚一段 Quay lộn đầu khóa phần gấu + chặn
bo gấu
平车运帽边虚线 Viền dây khóa1
冚车双针冚帽边 Trần miệng mũ
平车压拉链线(脚边一段) Diễu bo gấu
平车封冒口苏*2 Chặn đường trần cửa mũ
平车合领朴 Ghim mex
平车吊唛头 Đặt mác
手工挑帽边线 Viền dây khóa1
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
模板落袋唇袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
及车埋侧骨驳片*4 chắp phối sườn
及车冚侧骨驳片*4 trần phối sườn
平车定袋顶 定袋位 ghim định vị túi vào thân+ chặn túi
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
冚车冚前后浪 trần dđũng thân trước , thân sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
手工剪橡筋 cắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛 ghim mác cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Trần kansai cạp
及车走下脚散口 v/s gấu
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
中烫袋唇 là đáp mác thân sau
及车合帽顶*2 Chắp sống mũ
冚车单针冚帽顶* Trần móc xích sống mũ
及车走帽边散口 V/s đáp cửa mũ
及车合帽边 Chắp đáp mũ
冚车单针冚帽边 Trần đáp mũ
平车驳袖口 Can bo tay
及车驳后幅担干 chắp cầu vai thân sau
冚车冚后幅担干 Trần cầu vai thân sau
模板落袋唇 袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋布于下脚 门边 Ghim định vị túi vào thân
及车合肩 Chắp vai
单针冚肩 Trần vai một kim
及车上袖 Tra tay
冚车单针冚袖夹 Trần vòng nách
及车埋夹 落洗水唛 ghép sườn + đặt mác
及车上袖口 Tra bo tay
及车上下脚(留拉链位置走散口一段) Tra bo gấu
及车上帽子 Tra cổ
冚车单针拉领捆条 Viền dây cổ
平车压领边线(落主唛) Mí cổ + đặt mác
平车上拉链 Tra khóa lần 1
冚车单针拉拉链捆条 Viền dây khóa
平车反折领嘴,反折下脚,合下脚一段 Quay lộn đầu khóa phần gấu + chặn
bo gấu
平车运帽边虚线 Ghim định vị miệng mũ
冚车双针冚帽边 Trần miệng mũ
平车压拉链线(脚边一段) Diễu bo gấu
平车封冒口苏*2 Chặn đường trần cửa mũ
平车合领朴 Ghim mex
平车吊唛头 Đặt mác
手工挑帽边线 Rút chỉ ghim miệng mũ
走前胸花瓣散口 v/s nơ
花边中间缩折 chặn dây nơ
定花瓣两边 chặn 2 đầu nơ
平车定花瓣于衫身 ghim hoa vào thân áo
平车缩袖顶折 đánh dúm đỉnh tay
冚车开边袖口 trần cửa tay
平车缩前后幅折*6 xếp ly thân
及车拼前后驳幅 chắp cầu ngực
冚前后驳幅单线 trần cầu ngực
及车走左膊前后幅散口 v/s hai đầu vai mở cúc
平车定前后幅钮位 chặn vai bên mở cúc
及车拉第二边膊 chắp vai
冚车拉领捆 viền cổ
平车定下钮位 ghim định vị vai bên mở cúc
平车封领捆 chặn đầu cổ
及车上袖 tra tay
及车埋夹(落洗水唛) ghép sườn + đặt mác
冚车冚下脚 trần gấu
平车封袖嘴 chặn cửa tay
量剪橡筋 cắt chun
平车驳橡筋 kê chun
及车埋前后浪 Chắp đũng TT + TS
及车埋浪底 chắp giàng quần
冚车冚下脚 trần gấu
及车上裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定主唛 洗水唛 đặt mác cạp
冚车冚裤头 trần cạp
及车空车切袖口 下脚 Vs chém gấu tay kẻ+thân kẻ
开边冚下脚 trần gấu
及车开边驳袖口 chắp phối tay
冚车开边冚折袖口 trần cửa tay
及车合袖底 chắp bụng tay
及车走领边散口*2 v/s hai đầu cổ
平车落拉链贴 may đệm khóa
捆条拉拉链捆条 viền khóa
平车吊洗水唛 ghim mác sườn
及车合前领一段 tra đoạn đầu cổ
平车落拉链(反折领嘴 封拉链底捆条) thả khóa
平车间拉链线至领顶 mí khóa xung quanh
平车合前领一段 chặn cổ
及车合肩 chắp vai
及车上领子 tra cổ
平车拉领人字带 thả dây cổ
平车压领边线 mí cổ
平车定主唛 đặt mác cổ
及车埋夹,做脚叉位(落洗水唛) chắp sườn + đặt mác, v/s đoạn mở tà
手工比夹位 sang dấu định vị sườn
及车上圆筒袖子 tra tay
平车车脚叉 may tà hoàn chỉnh
平车封袖口 chặn cửa tay
及车走下脚散口 v/s gấu
及车开边驳袖口 chắp phối tay
冚车开边冚折袖口 trần cửa tay
平车驳袖底 ghim chặn bụng tay
及车合袖底 chắp bụng tay
及车合领顶 can chắp đỉnh cổ
及车走领边散口*2 v/s hai đầu cổ
平车落拉链贴 may đệm khóa
捆条拉拉链捆条 viền khóa
平车吊洗水唛 ghim mác sườn
及车合前领一段 tra đoạn đầu cổ
平车落拉链(反折领嘴) thả khóa
封拉链底捆条 chặn đầu khóa
平车间拉链线至领顶 mí khóa xung quanh
平车合前领一段 chặn cổ
及车合肩 chắp vai
及车上领子 tra cổ
平车拉领人字带 thả dây cổ
平车压领边线 mí cổ
平车定主唛 đặt mác cổ
及车埋夹,做脚叉位(落洗水唛) chắp sườn + đặt mác, v/s đoạn mở tà
手工比夹位 sang dấu định vị sườn
及车上圆筒袖子 tra tay
平车车脚叉 may tà hoàn chỉnh
平车封袖口 chặn cửa tay
平车车面筒梭织布线 ghim trụ (nẹp áo)
平车合车面筒 kê trụ + phối trụ thân trước
平车车袖叉梭织布一段(反折) quay lộn thép tay
平车车袖叉梭织布线 ghim thép tay
中烫袖叉*4 là thép tay theo dưỡng
冚车开边平冚袖口 trần cửa tay
平车贴后龟背 ghim định vị đáp cổ thân sau
冚车冚后龟背 trần đáp cổ thân sau
平车落袖叉(面底) thả thép tay
平车合袖底一段 chặn thép tay
平车间袖叉(封筒底) mí thép tay
前幅扫粉 là trụ thân trước
平车落筒布 thả trụ thân trước
平车间筒布线 mí trụ
平车封筒底(间面线) chặn trụ
及车合肩 chắp vai
及车走筒 袖叉散口 Vs trụ, chân thép tay
平车定前领一段 ghim định vị cổ
平车封筒底 袖叉底 chặn đường v/s trụ+ cửa tay
及车上领子 tra cổ
冚车冚领一圈 trần cổ
及车上袖 tra tay
冚车冚袖子 trần vòng nách
平车定洗水唛 ghim mác
及车埋夹 chắp sườn
冚车冚侧夹 trần sườn
冚车平冚下脚 trần gấu
平车封夹底 封前领嘴 trần nách + chặn đường trần cổ
开钮门*15 thùa khuy 15 cái
打扣子*15 đính cúc 15 cái
平车缩折位 đánh dúm
及车驳后幅担干 can cầu vai
冚车冚后幅担干 trần cầu vai
及车合肩 vs vai
冚车单针冚肩 trần vai
冚车双针拉领子 trần cổ hai kim
平车驳前领捆条 can viền cổ
平车双封冚车线 chặn trần gấu
及车埋侧骨*4(落洗水唛) chắp phồi sườn 4 đường + đặt mác
冚车单针冚侧骨*4 trần phối sườn 4 đường
及车埋袖底 chắp bụng tay
及车走袖口散口 vs bo tay
冚车单针袖口 trần bo tay
及车上圆筒袖子 tra thép tay
冚车单针冚袖夹 trần vòng nách
及车下脚散口 vs bo gấu
冚车单针冚下脚 trần gấu
中烫门筒朴*2 là mex trụ
中烫门筒*2 là trụ
及车合领 chắp đỉnh cổ
冚车冚领顶边线 trần đỉnh cổ
平车驳袖口 can bo tay
平车驳领头两边 ghim hai bên đầu cổ
及车上袖子 tra tay
冚车冚袖子 traần tay
及车上领子(剪前领一段) v/s tra cổ
冚车冚领 trần cổ
手工扫粉筒位(包剪开) là trụ
平车落筒布 thả trụ
平车间筒边线 mí trụ
平车封筒底 间面线 chặn trụ
平车封筒顶线 间筒顶 quay lộn đỉnh trụ
及车埋侧骨*4 落洗水唛 chắp phối sườn + đặt mác
冚车冚侧骨*4 trần phối sườn
及车上袖口 tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
冚车冚下脚 trần gấu
中烫袋唇 là cơi túi
平车落拉链于袋唇 ghim cơi vào khóa
平车落拉链于面布(打剪刀口) thả khóa vào thân
平车落袋布 ghim lót vào khóa
平车间袋口边线 mí khóa
及车运袋布 v/s quay lót túi
平车定袋布于下脚 ghim địnhvịtúi
及车锁链线(包剪) v/s chạy dây giằng
平车定锁链线于袋子两边 chặn dây giằng hau bên túi
平车落龟背 ghim định vị đáp cổ
冚车冚龟背 trần đáp cổ thân sau
及车上牛角袖 Tra tay
冚车冚袖夹 Trần vòng nách
平车驳领子 驳袖口 驳下脚 can cổ + can bo tay + can bo gấu
及车上领子 tra cổ
冚车冚前领一段 trần cổ
平车拉后领织带 thả dây dệt cổ
平车间后领织带 mí cổ thân sau
平车驳袋口与侧骨一段 ghim thân trước + phối sườn đoạn mở túi
及车埋夹 落洗水唛 chắp phối sườn 4 đường + đặt mác
冚车冚侧骨 trần phối sườn
平车封袋口冚车位 chặn dđường trần phần túi
及车上袖口 Tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 trần bo gấu
中烫袋唇 là cơi túi
平车落拉链于袋唇 ghim cơi vào khóa
平车落拉链于面布(打剪刀口) thả khóa vào thân
平车落袋布 ghim lót vào khóa
平车间袋口边线 mí khóa
及车运袋布 v/s quay lót túi
及车驳袋子于前幅 quay lót túi
及车冚袋子 trần túi
平车定袋布于下脚 ghim địnhvịtúi
平车落龟背 ghim định vị đáp cổ
冚车冚龟背 trần đáp cổ thân sau
及车上袖 Tra tay
冚车冚袖夹 Trần vòng nách
平车驳下脚 袖口 quay lộn tà gấu + can bo gấu
打鸡眼*2 dập ode cổ
平车驳领子驳片 can + diễu đầu cổ
及车上领子 tra cổ
冚车冚前领 trần cổ
平车封领冚车线 chặn dđường trần cổ
平车拉后领织带 thả dây dệt cổ
平车间后领织带 mí cổ thân sau
平车驳袋口与侧骨一段 ghim thân trước + phối sườn đoạn mở túi
及车埋夹 落洗水唛 chắp phối sườn 4 đường + đặt mác
冚车冚侧骨 trần phối sườn
平车封袋口冚车位 chặn dđường trần phần túi
及车上袖口 Tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 trần bo gấu
中烫领朴 là mex cổ
中烫袋唇 là cơi
及车驳前幅驳片 chắp phối sườn thân trước
冚车冚前幅驳片 trần phối sườn thân trước
平车落拉链于袋唇 ghim cơi vào khóa
平车落拉链于面布(打剪刀口) thả khóa vào thân
平车落袋布 ghim lót vào khóa
平车间袋口边线 mí khóa
及车运袋布 v/s quay lót túi
平车定袋布于下脚 门边 Ghim định vị túi vào thân
平车封袋布苏 chặn hai đầu lót
平车落龟背 ghim định vị đáp cổ
冚车冚龟背 trần đáp cổ thân sau
及车合肩 chắp vai
平车驳袖口 驳下脚 can bo tay + bo gấu
平车拉领脚人字带 ghim định vị dây cổ
及车合领顶 chắp đỉnh cổ
及车上领子 tra cổ
冚车冚领子 trần cổ
及车上袖 tra tay
冚车冚袖夹 trần vòng nách
及车埋夹 落洗水唛 chắp phối sườn 4 đường + đặt mác
冚车冚侧骨 trần sườn
及车上袖口 Tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 trần bo gấu
平车上拉链(反折领嘴) tra khóa
冚车拉拉链捆条 viền khóa
平车间领线 may dây dệt cổ
平车间拉链线 diễu khóa
平车间领顶线 diễu đỉnh cổ
中烫门筒朴*2 là mex trụ
中烫门筒*2 là trụ
平车驳袖口 can bo tay
及车上袖子 tra tay
冚车冚袖子 traần tay
及车上领子 v/s tra cổ
双针车拉领人字袋 thả dây cổ
手工扫粉筒位(包剪开) là trụ
平车落筒布 thả trụ
平车间筒边线 mí trụ
平车封筒底 间面线 chặn trụ
平车封筒顶线 间筒顶 quay lộn đỉnh trụ
及车埋侧骨 落洗水唛 chắp sườn + đặt mác
及车上袖口 tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
冚车冚下脚 trần gấu
中烫袋子朴*2 钮门朴 ép mex thùa khuyết
装蓝 bóc áo vào rổ
QC QC
中烫袋唇 là đáp mác thân sau
模落袋唇,袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋顶 定袋位 ghim định vị túi vào thân+ chặn túi
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
手工剪橡筋 caắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头橡筋位*4 ghim lược cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛 ghim mác cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Traần kansai cạp
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
中烫袋唇 là đáp mác thân sau
四线驳机头驳片*2 chắp cầu mông thân sau
冚车单针冚机头*2 trần cầu mông thân sau
模板落袋唇袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋顶 定袋位 ghim định vị túi vào thân+ chặn túi
及车拉侧骨唧边 chắp dọc quần kẹp dây viền
冚车冚侧骨唧边 trần dọc quần
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
冚车冚前后浪 trần dđũng thân trước , thân sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
手工剪橡筋 caắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛/平车定裤头橡筋位*4 ghim mác cạp/ghim lược cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Traần kansai cạp
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
平车封下脚 chặn gấu
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
中烫袋唇 là đáp mác thân sau
四线驳机头驳片*2 chắp cầu mông thân sau
冚车单针冚机头*2 trần cầu mông thân sau
模板落袋唇袋布 Quay công nghệ túi
平车间上袋唇边线,封袋口暗线,间袋口边线转角 Bổ, chặn, mí túi
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋顶 定袋位 ghim định vị túi vào thân+ chặn túi
及车拉侧骨唧边 chắp dọc quần kẹp dây viền
冚车冚侧骨唧边 trần dọc quần
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
冚车冚前后浪 trần dđũng thân trước , thân sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
手工剪橡筋 caắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛/平车定裤头橡筋位*4 ghim mác cạp/ghim lược cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Traần kansai cạp
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
平车封下脚 chặn gấu
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
中烫袋子 龟背 là đáp cổ + túi nhỏ
平车驳袖口 can bo tay
冚车双针冚袋口 trần miệng túi
平车落前右幅小袋(包点位) ghim định vị túi nhỏ
冚车冚小袋 trần túi nhỏ
打棗小袋口*2 ghim cố định miệng túi nhỏ
手工剪后幅人字带 cắt dây đỉa thân sau
平车封后幅人字带 may đỉa thân sau
及车驳后帽骨*4 chắp sống mũ
冚车冚后帽骨*4 trần sống mũ
冚车拉人字带于帽边 viền cửa mũ
打鸡眼 dập o dê
平车封帽边口 viền lại 1 kim đoạn cổ
点前袋位 Định vị túi thân trước
冚车拉袋口人字袋 viền cửa túi
平车贴前袋 Dán túi thân trước
及车上袖子 Tra tay
冚车冚袖夹 trần tay
双针车落后幅龟背 may đáp cổ thân sau
及车埋第一边侧骨 chắp phối sườn
及车埋第二边侧骨 落洗水唛 ghép sườn + đặt mác
及车上袖口 chắp bo tay
冚车冚袖口 Trần bo tay
平车驳下脚 can bo gấu
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 Trần bo gấu
平车搭前帽一段 ghim định vị mũ vào thân trước
及车上帽子 Tra mũ
冚车冚前领一段 trần cổ
平车拉后领织带 thả dây dệt là cổ
平车间领口边线 mí cổ hoàn thiện
中烫龟背 là đáp cổ thân sau
平车驳领子 can cổ
冚车双针冚下脚(包修) trần gấu thân trước + thân sau
双针车落后龟背(包修子口) may đáp cổ thân sau
及车上牛角袖 tra tay zalan
冚车双针冚袖子 traần tay
及车上领子 vs tra cổ
冚车双针冚领子一段 trần cổ trân trước
双针车拉领子捆条 thả dây viền cổ thân sau
平车封捆条两头 chặn hai đầu cổ thân sau
及车埋夹一段 落洗水唛 做脚叉 chắp sườn + đặt mác + v/s đoạn mở tà
及车上袖底U型 chắp đáp sườn chữ U
冚车双针冚袖底U型 Trần phối sườn
冚车双针冚袖口 trần cửa tay
平车车脚叉 may tà
中烫龟背 门筒 là đáp cổ thân sau+ là trụ
模板合领子 Quay lá cổ
模板落筒布 thả trụ + bổ trụ
及车切领止口 chém cổ
平车间领顶线 Diễu lá cổ
冚车双针冚下脚(包修) trần gấu thân trước + thân sau
双针车落后龟背(包修子口) may đáp cổ thân sau
及车上牛角袖 tra tay zalan
冚车双针冚袖子 traần tay
平车定折领嘴) ghim định vị cổ+ tra cổ
及车三线上领 vs tra cổ
冚车单针拉领捆条 viền cổ
平车间门筒1/16单线 chặn trụ + mí trụ
平车封筒低,车四方交叉线 mí chân trụ + cắt chỉ
平车间领子边线 Mí cổ
及车埋夹一段 落洗水唛 做脚叉 及筒底 chắp sườn + đặt mác + v/s đoạn mở tà+vs trụ
及车上袖底U型 chắp đáp sườn chữ U
冚车双针冚袖底U型 Trần phối sườn
冚车双针冚袖口 trần cửa tay
平车压脚叉边线+封筒底 may tà +chặn trụ
平车车脚叉 may tà
平车驳袖口 can bo tay
及车陆袖口 tra bo tay
开钮门*3 thùa khuy
打扣子*3 đính cúc
中烫袋子 龟背 là đáp cổ + túi nhỏ
平车驳袖口 can bo tay
冚车双针冚袋口 trần miệng túi
平车落前右幅小袋(包点位) ghim định vị túi nhỏ
冚车冚小袋 trần túi nhỏ
打棗小袋口*2 ghim cố định miệng túi nhỏ
手工剪后幅人字带 cắt dây đỉa thân sau
平车封后幅人字带 may đỉa thân sau
及车驳后帽骨*4 chắp sống mũ
冚车冚后帽骨*4 trần sống mũ
冚车拉人字带于帽边 viền cửa mũ
打鸡眼 dập o dê
平车封帽边口 viền lại 1 kim đoạn cổ
点前袋位 Định vị túi thân trước
冚车拉袋口人字袋 viền cửa túi
平车贴前袋 Dán túi thân trước
及车上袖子 Tra tay
冚车冚袖夹 trần tay
双针车落后幅龟背 may đáp cổ thân sau
及车埋第一边侧骨 chắp phối sườn
及车埋第二边侧骨 落洗水唛 ghép sườn + đặt mác
及车上袖口 chắp bo tay
冚车冚袖口 Trần bo tay
平车驳下脚 can bo gấu
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 Trần bo gấu
平车搭前帽一段 ghim định vị mũ vào thân trước
及车上帽子 Tra mũ
冚车冚前领一段 trần cổ
平车拉后领织带 thả dây dệt là cổ
平车间领口边线 mí cổ hoàn thiện
中烫龟背, 袋子 门筒 là túi ,là đáp mác thân sau , là trụ
平车压下及领边线止口(虚线) ghim chân cổ
模板合上及领(包翻) quay là cổ
平车间上及领边线 diểu là cổ
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
及车空车切上及领止口 gọt cổ
及车空车切下领止口 gọt chân cổ
模板落筒布(包剪线) bổ trụ + cắt chỉ
点前袋位 sang dấu túi thân trước
双针冚下脚(包修 包剪) trần gấu thân trước + thân sau
双针冚袋口 trần miệng túi
平车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
双针车落前袋(包剪线) may túi 2 kim
平车间1/16边线 mí trụ
平车封筒底暗线(面筒车交叉线) chặn trụ
平车间下及领边线 mí chần cổ
及车合肩 vs gép vai con 3 chỉ
双针冚肩 trần nách
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线 mí cổ hoàn thiện
及车上袖子 vs tra tay
双针冚袖夹 trần nách
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉 vs gép dườn + may mác + vs tà
双针冚袖口 trần tay
平车定脚叉位 Gấu chân lên chỉ
平车环口开脚叉 may tà + cắt chỉ
挑领边虚线 rút bỏ đường lược cổ
冚车双针冚袋口 trần miệng túi
平车落前右幅小袋(包点位) ghim định vị túi nhỏ
冚车冚小袋 trần túi nhỏ
打棗小袋口*2 ghim cố định miệng túi nhỏ
手工剪后幅人字带 cắt dây đỉa thân sau
平车封后幅人字带 may đỉa thân sau
及车驳后帽骨*4 chắp sống mũ
冚车冚后帽骨*4 trần sống mũ
冚车拉人字带于帽边 viền cửa mũ
打鸡眼 dập o dê
平车封帽边口 viền lại 1 kim đoạn cổ
点前袋位 Định vị túi thân trước
冚车拉袋口人字袋 viền cửa túi
平车贴前袋 Dán túi thân trước
及车上袖子 Tra tay
冚车冚袖夹 trần tay
双针车落后幅龟背 may đáp cổ thân sau
及车埋第一边侧骨 chắp phối sườn
及车埋第二边侧骨 落洗水唛 ghép sườn + đặt mác
及车上袖口 chắp bo tay
冚车冚袖口 Trần bo tay
平车驳下脚 豆腐块 间豆腐块 can bo gấu + diễu đầu gấu
及车上下脚 留拉链位 tra bo gấu
冚车冚下脚 Trần bo gấu
平车上拉链 Tra khóa
平车封拉链内侧 ghim cố định gấu phần đầu gấu
平车车帽边与衫身一段 ghim định vị mũ
及车上帽子 Tra mũ
平车拉后领织带 thả dây dệt là cổ
平车间领口边线 mí cổ hoàn thiện
平车压拉链线 Diễu khóa
中烫龟背 Là trụ là đáp mác ts
双针车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
平车定旗唛 1 kim ghim mác logo
冚车单针包袖口 trần bo tay
冚车单针包下脚 máy chần 1 kim bao gấu
双针冚下脚(开边冚) trần gấu thân trước
及车合间 vs gép vai con 3 chỉ
平车驳领子 Ghép cổ vai
及车上领 vs tra cổ
冚车拉后领捆条 thả dây cổ
平车封领捆条两头 chặn hai đầu dây cổ
平车间领捆条(落耳仔) Mí cổ + ghim dây treo thẻ
砍前领(包剪线) trần cổ trân trước
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
手工剪人字带 cắt tà
平车运人字带 Ghim góc tà
平车落人字带脚叉 thả tà
平车压脚叉线(包剪线) Mí tà + cắt chỉ
冚车冚测骨(钻洞冚) trần phối sườn
冚车双针平冚袖口 Gấu chân lên chỉ
平车封侧骨冚车线苏 chặn đường trần phối sườn
平车封领冚车线苏*4 chặn đường trần cổ
及车走内里两边散口 v/s đoạn mở lót
及车上内里三层 quay lộn quả lót ngực
及车合肩 chắp vai
平车定后中主唛 đặt mác thân sau
冚车拉领捆条 viền cổ
平车缩折内里脚边*4 đánh dúm lót ngực
人字车走内里装饰线*6 zigzag lót ngực
及车驳前幅里面三层 quay lộn lót ngực vào thân
人字车上前幅花片 ghim zen vào thân
冚车冚侧骨双层驳片 trần lót trước + sau
及车埋夹(落洗水唛) chắp sườn+ đặt mác
及车合车内里外面双层 quay lộn lót vào thân
冚车拉夹圈捆条 viền nách
平车驳橡筋 kê trần chun
冚车冚橡筋 chặn đường trần chun
冚车上橡筋 trần kansai chun vào lót
及车走下脚散口 v/s gấu
冚车双针冚下脚 trần gấu
平车封袖夹苏 封下脚 chặn nách + chặn gấu
中烫袋口朴 钮门朴 Là mex miệng túi
及车走袋口散口 v/s đoạn mở túi
平车开一字袋 diễu túi
平车车袋布 定袋布底 ghim định vị lót túi
冚车冚袋子 trần lót túi
平车驳袖口*2(留袖叉位) căn bo tay
开帽子钮门 thùa khuyết mũ
及车驳帽子 chắp sống mũ
冚车拉帽中捆条 viền sống mũ
冚车单针锁链帽中捆条 trần sống mũ
冚车锁链折冚帽边 trần cửa mũ
及车埋侧骨*4 落洗水唛 chắp sườn 4 đường + đặt mác
冚车冚侧骨 trần sườn
及车合肩 chắp vai
及车合袖底 chắp bụng tay
及车上圆筒袖 tra tay
冚车冚袖夹 trần vòng nách
及车上袖口 tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 trần bo gấu
及车走门襟散口 v/s mở thân trước
冚车拉拉链捆条 viền khóa
平车上拉链 tra khóa
平车定帽子两头 ghim định vị đầu khóa phần cổ
及车上帽子 tra cổ ( tra mũ)
冚车拉领捆条 viền cổ
平车间后领捆 落主唛 mí cổ + đặt mác cỡ
平车间拉链线 diễu khóa
平车环口封帽绳 chặn dây luồn mũ
手工穿帽绳 luồn dây
平车封夹底 chặn nách
及车埋夹(落洗水唛) chắp sườn+ đặt mác
冚车双针冚下脚 trần gấu
平车合前胸网布*4 ghim lưới vào lót hai bên sườn
平车合前胸撞色网布*1 ghim lưới vào lót (giữa)
及车合双层网布 chắp lót thân trước ( giữa + sườn)
冚车双针冚合骨位一小段 trần lót
平车搭车前胸胸杯一圈*2 ghim quả vào lót ngực
双针车拉织带于胸杯一圈*2 thả chun quả ngực
冚车冚侧骨双层驳片 trần lót
人字车拉胸杯顶捆条 viền zigzag lót ngực
冚车冚前后内围 kê trần lót
平车驳橡筋 kê trần chun
冚车冚橡筋 chặn đường trần chun
冚车上橡筋 trần kansai chun vào lót
及车合车内里外面双层 quay lộn lót vào thân
平车定后中主唛 đặt mác thân sau
冚车拉前后幅捆条 viền cổ thân trước thân sau
冚车拉夹圈捆条(预留捆条位) viền dây
平车封捆条 车扣子 (包穿) lồng khuy + chặn dây
及车走内里两边散口 v/s đoạn mở lót
及车埋夹(落洗水唛) chắp sườn+ đặt mác
冚车双针冚下脚 trần gấu
平车合前胸网布*4 ghim lưới vào lót hai bên sườn
平车合前胸撞色网布*1 ghim lưới vào lót (giữa)
及车合双层网布 chắp lót thân trước ( giữa + sườn)
冚车双针冚合骨位一小段 trần lót
平车搭车前胸胸杯一圈*2 ghim quả vào lót ngực
双针车拉织带于胸杯一圈*2 thả chun quả ngực
冚车冚侧骨双层驳片 trần lót
人字车拉胸杯顶捆条 viền zigzag lót ngực
冚车冚前后内围 kê trần lót
平车驳橡筋 kê trần chun
冚车冚橡筋 chặn đường trần chun
冚车上橡筋 trần kansai chun vào lót
及车合车内里外面双层 quay lộn lót vào thân
平车定后中主唛 đặt mác thân sau
冚车拉前后幅捆条 viền cổ thân trước thân sau
冚车拉夹圈捆条 viền dây
及车合肩 chắp vai
平车封肩位苏*4 chặn cổ, vai 4 điểm
中烫袋口朴 钮门朴 Là mex miệng túi
及车走袋口散口 v/s đoạn mở túi
平车开一字袋 diễu túi
平车车袋布 定袋布底 ghim định vị lót túi
冚车冚袋子 trần lót túi
平车驳袖口*2(留袖叉位) căn bo tay
开帽子钮门 thùa khuyết mũ
及车驳帽子 chắp sống mũ
冚车拉帽中捆条 viền sống mũ
冚车单针锁链帽中捆条 trần sống mũ
冚车锁链折冚帽边 trần cửa mũ
及车埋侧骨*4 落洗水唛 chắp sườn 4 đường + đặt mác
冚车冚侧骨 trần sườn
及车合肩 chắp vai
及车合袖底 chắp bụng tay
及车上圆筒袖 tra tay
冚车冚袖夹 trần vòng nách
及车上袖口 tra bo tay
冚车冚袖口 trần bo tay
及车上下脚 tra bo gấu
冚车冚下脚 trần bo gấu
及车走门襟散口 v/s mở thân trước
冚车拉拉链捆条 viền khóa
平车上拉链 tra khóa
平车定帽子两头 ghim định vị đầu khóa phần cổ
及车上帽子 tra cổ ( tra mũ)
冚车拉领捆条 viền cổ
平车间后领捆 落主唛 mí cổ + đặt mác cỡ
平车间拉链线 diễu khóa
平车环口封帽绳 chặn dây luồn mũ
手工穿帽绳 luồn dây
平车封夹底 chặn nách
中烫门筒朴*2 下及领朴*1 上及领朴*1 là mex trụ + chân cổ+ lá cổ
中烫门筒*2 下及领*1 là đáp cổ + là chân cổ
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
及车切内领止口 gọt cổ
空车切袖口 领子唧边 chém bo tay, chém bo cổ
及车开边上袖口扁唧 tra bo tay
冚车开边冚袖子 trần bo tay
冚车开边冚下脚 trần gấu
手工剪开筒位(包点位) thả trụ lưỡi gà
模板落筒布 bổ trụ + cắt chỉ
平车间1/16边线筒第一边筒 mí trụ bên phải
平车间1/16边线筒第二边筒(撞色) mí trụ bên trái
平车封筒底暗线(间底面筒) chặn trụ
及车合间 ghép vai
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线(落主唛) mí cổ hoàn thiện
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép sườn + may mác + vs trụ
平车车脚叉 may tà
平车封袖口 chặn cửa tay
开钮门*3 Thừa khuyết
打扣子*4 Đính cúc
四线驳机头驳片*2 chắp cầu mông thân sau
冚车单针冚机头*2 trần cầu mông thân sau
及车驳侧骨驳片(撞色)*2 chắp phối sườn
冚车冚侧骨驳片*2 trần phối sườn
平车驳袋口驳片 quay lộn túi thân trước
平车间袋口边线 diễu túi thân trước
平车定袋口 ghim định vị túi vào thân
及车走袋布散口一圈 Chắp lót túi
平车定袋顶 ghim định vị túi phần cạp
及车埋侧骨 chắp dọc quần
冚车冚上侧骨一段(撞色) trần dđoạn phối sườn
平车封上侧骨冚车线(撞色) chặn đường trần phối
冚车单针冚下侧骨 trần dọc quần
平车封下侧骨冚车线 chặn dọc quần
及车埋前后浪 chắp đũng trước, đũng sau
冚车冚前后浪 trần dđũng thân trước , thân sau
及车埋浪底 chắp giàng quần
手工剪橡筋 caắt chun
平车驳橡筋,点位 can chun + định vị chun
及车陆裤头橡筋 tra chun vào cạp
平车定裤头后中主唛 洗水唛/平车定裤头橡筋位*4 ghim mác cạp/ghim lược cạp
裤头车拉裤头三行锁链线 Traần kansai cạp
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước
平车吊洗水唛 đặt mác cạp
平车封下脚 chặn gấu
钮门车开钮门 thùa khuyết cạp
平车驳领子 can cổ
平车吊唛头 đặt mác cạp
及车驳侧骨驳片*4 chắp phối sườn
冚车冚侧骨*4 trần phối sườn
及车合肩 vs gép vai con chỉ
及车上领子 vs tra cổ
冚车拉领捆条 Viền dây cổ
平车压领捆条 落主唛 Mí cổ + đặt mác
及车上袖子 vs tra tay
及车埋夹 落洗水唛 vs gép dườn + may mác
冚车平冚袖口 trần tay
冚车平冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
平车封袖口 下脚 chặn gấy+chặn đầu cổ
平车驳领子 can cổ
及车驳前幅担干 chắp cầu vai thân sau
冚车单针冚前幅担干 trần cầu vai thân sau
及车合肩 vs gép vai con chỉ
冚车单针冚肩 trần vai
及车上领子 vs tra cổ
平车拉领人字带 thả dây cổ
平车压领边线 落耳仔 đính dây treo áo + mí cổ
平车吊洗水唛 ghim mác sườn
及车埋侧骨*4 落洗水唛 vs gép dườn + may mác
冚车单针冚侧骨*4 trần phối sườn
及车合袖底 chắp bụng tay
及车上圆筒袖 vs tra tay
冚车单针冚圆筒袖 trần vòng nách
冚车双针冚袖口 trần tay
冚车双针冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
平车封袖口 下脚 chặn gấy+chặn đầu cổ
及车合领顶 can chắp đỉnh cổ
平车吊洗水唛 ghim mác sườn
平车落拉链贴 may đệm khóa
冚车拉拉链捆条 viền khóa
及车合侧骨*4 chắp phối sườn
冚车冚侧骨*4 trần phối sườn
及车上第一边袖(落唧边) tra tay thân trước
及车上第二边袖 tra tay thân sau
冚车单针冚袖夹 trần tay
平车上领子 tra cổ
平车落拉链(反折领嘴) thả khóa,
平车间拉链线至领顶 mí khóa xung quanh
平车间领边线(落主唛) mí cổ + đặt mác cổ
四线埋夹.及筒底 落洗水唛 vs gép dườn + may mác+ vs trụ
冚车双针冚袖口 trần tay
冚车双针冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
平车封袖口 下脚+封筒底 chặn gấy+chặn đầu cổ +chặn trụ
平车驳领 Ghép cổ vai
及车驳袖底 chắp phối tay
冚车单针冚袖底 trần phối tay
及车合肩 vs gép vai con 3 chỉ
及车上领 vs tra cổ
冚车双针冚前领一段 Trần cổ thân trước
平车定耳仔于左领骨 ghim đỉa
埋博车拉肩至肩捆条 viền cổ thân sau + vai con
及车埋夹,落洗水唛 vs gép dườn + may mác
及车驳侧骨V驳片 chắp phối sườn
冚车单针冚侧骨V驳片 trần phối sườn
平车封侧骨冚车线苏,及车线苏 ghim định vị sườn, chặn
及车上圆筒袖子 tra tay
冚车双针冚下脚 trần gấu thân trước + thân sau
双针冚袖口 trần tay
平车封袖口苏*2 下脚苏 chặn gấy+chặn đầu cổ
中烫内腰头朴*2 là mex cạp
及车驳外腰头驳片*4 v/s can cạp ngoài
及车驳内腰头驳片*4 v/s cạn cạp trong
冚车冚外腰头 trần cạp ngoài
及车合内外腰头(骨对骨) chắp đỉnh cạp trong ngoài
平车驳橡筋 平车上裤头橡筋 can chun + ghim chun vào cạp
平车落裤脚贴*2 chắp đáp gối
四针六线冚车冚裤脚贴*2 Trần đáp gối
及车合侧骨 落洗水唛 chắp dọc quần + đặt mác
冚车冚侧骨 Trần dọc quần
手工点袋位*1 Định vị túi sườn
平车落隐形拉链 Thả khóa
及车走下脚袋布散口一圈/走上袋口散口 chắp lót túi
平车落袋布 间袋口边线 Mí khóa
平车包拉链头 ghim bọc khóa
及车埋前后浪 Chắp đũng thân trước, thân sau
及车埋浪底 Chắp giàng quần
走腰头散口一段 v/s đoạn ép mex cạp
平车包裤头 Ghim cố định cạp trong ngoài
平车定腰头骨位(留拉链位) Ghim định vị cạp vào thân
平车落隐形拉链 Tra khóa chân cạp
平车落袋布 Ghim khóa vào lót túi
及车合袋布一圈 Chắp lót túi
平车定后袋线 Ghim lót cố định vào thân
及车上腰头一圈 Tra cạp
冚车平冚下脚 Trần gấu
平车封拉链头 Chặn hai đầu khóa
平车封下脚袋苏*2 chặn hai đầu lót túi
平车合下袋布一圈 diễu xung quanh túi
平车量定拉链位 ghim định vị khóa
肩位烫朴 là mex vào vai
平车车耳仔*2(包翻) may đỉa
打扣眼 đính mắt cúc
平车缩折位 đánh dúm
及车驳后幅担干 can cầu vai
冚车冚后幅担干 trần cầu vai
平车合肩 ghim vai
冚车单针冚肩 trần vai một kim
及车走肩位散口(落透明膊) vs vai
打扣眼 đính mắt cúc
冚车双针拉领子 trần cổ hai kim
平车驳前领捆条 can viền cổ
平车双封冚车线 chặn trần gấu
及车埋侧骨*4(落洗水唛) chắp phối sườn 4 đường + may mác
冚车单针冚侧骨*4 trần phối sườn một kim
及车走袖口散口 Vs bo tay
平车定耳仔于肩位 ghim định vị đỉa vào vai
冚车单针冚袖夹 trần vòng nách
及车下脚散口 vs gấu
冚车单针冚下脚 trần gấu
平车落织唛于龟背 may nhám đáp Ts
双针车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
平车定旗唛 1 kim ghim mác logo
冚车单针包下脚 máy chần 1 kim bao gấu
双针冚下脚(包修 包剪) trần gấu thân trước + thân sau
冚车单针包袖口 trần bo tay
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
及车切内领止口 gọt sửa cổ trong
及车切外领止口 gọt sửa cổ ngoài
平车间下及领边线 mí đường viền cổ
平车拉领边织带一段 thả dây viền cổ
手工剪开筒位(包点位) Bổ trụ lưỡi gà
模板落筒布 thả trụ
平车间1/16边线筒边*4 mí trụ 1/16
平车封筒底暗线(间底面筒) chặn đường trụ
及车合间 vs gép vai con 3 chỉ
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线(环口定织带) mí cổ hoàn thiện
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
平车车脚叉 Gấu chân lên chỉ
冚车双针冚侧骨(穿窿冚) trần phối sườn
冚车平冚袖口 trần bo tay
平车封下脚冚车线 chặn đường trần gấu
开钮门*3 Thừa khuyết
打扣子*3 Đính cúc
中烫门筒朴*1 下及领朴*2 là mếch là cổ chần cổ ,trụ
中烫门筒*1 龟背 Là trụ là đáp mác ts
及车切领子 袖口 门筒止口 Vs chém cổ , tay kể mếch cổ
平车拉后领织带 thu dây dệt là cổ
平车吊耳仔于主唛 Đính dây treo thẻ
平车落织唛于龟背 may nhám đáp Ts
双针车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
平车定旗唛 1 kim ghim mác logo
冚车单针包下脚 máy chần 1 kim bao gấu
双针冚下脚(包修 包剪) trần gấu thân trước + thân sau
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
平车间下及领边线 mí chần cổ
手工剪开筒位(包点位) Bổ trụ lưỡi gà
及车落底筒 vắt sộ trụ
平车落面筒 thả trụ
平车间1/16边线筒边 mí trụ
平车封筒底暗线(间面筒) chặn trụ
及车走筒底散口 vs trụ
平车封筒底苏 chặn trụ
及车合间 vs gép vai con 3 chỉ
单针冚肩 trần vai
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线(环口定织带) mí cổ hoàn thiện
及车上扁唧袖口 tra bo tay
单针冚袖口 Chần tay 1 kim
及车上袖子 vs tra tay
单针冚袖夹 chần nách
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
平车定脚叉位 Gấu chân lên chỉ
平车环口开脚叉 may tà + cắt chỉ
平车封袖口苏*2 chần tay
开钮门*3 Thừa khuyết
打扣子*3 Đính cúc
中烫门筒朴*2 下及领朴*1 上及领朴*1 là mex trụ + chân cổ+ lá cổ
中烫门筒*2 龟背 下及领*1 là đáp cổ + là trụ + là chân cổ
模板合上及领 Quay công nghệ cổ
双针车间上及领边线 diễu lá cổ
平车落织唛于龟背 may nhám đáp Ts
双针车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
平车定旗唛 1 kim ghim mác logo
冚车单针包下脚 máy trần 1 kim bao gấu
双针冚下脚(包修 包剪) trần gấu thân trước + thân sau
冚车单针包袖口 traần cửa tay lần 1
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
及车切内领止口 gọt cổ
及车切外领止口 gọt chân cổ
平车间下及领边线 mí chần cổ
平车拉领边织带一段 ghim dây phối cổ
手工剪开筒位(包点位) Bổ trụ lưỡi gà
模板落筒布 bổ trụ + cắt chỉ
平车间1/16边线筒边*4 mí trụ
平车封筒底暗线(间底面筒) chặn trụ
及车合间 vs gép vai con 3 chỉ
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线(环口定织带) mí cổ hoàn thiện
及车上袖子 vs tra tay
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
平车车脚叉 may tà
冚车双针冚侧骨(穿窿冚) trần sườn
冚车平冚袖口 trần cửa tay
平车封下脚冚车线 chặn đường trần sườn
开钮门*3 Thừa khuyết
打扣子*4 Đính cúc
中烫门筒朴*1 下及领朴*2 là mếch là cổ chần cổ ,trụ
中烫门筒*1 龟背 Là trụ là đáp mác ts
及车切领子 袖口 门筒止口 Vs chém cổ , tay kể mếch cổ
平车拉后领织带 thu dây dệt là cổ
平车吊耳仔于主唛 Đính dây treo thẻ
平车落织唛于龟背 may nhám đáp Ts
双针车落后龟背(包修子口) cắt gọt đáp mác TS + may đáp mác TS
平车定旗唛 1 kim ghim mác logo
冚车单针包下脚 máy chần 1 kim bao gấu
双针冚下脚(包修 包剪) trần gấu thân trước + thân sau
模板合上下及领(包翻) quay chân cổ
平车间下及领边线 mí chần cổ
手工剪开筒位(包点位) Bổ trụ lưỡi gà
及车落底筒 vắt sộ trụ
平车落面筒 thả trụ
平车间1/16边线筒边 mí trụ
平车封筒底暗线(间面筒) chặn trụ
及车走筒底散口 vs trụ
平车封筒底苏 chặn trụ
及车合间 vs gép vai con 3 chỉ
单针冚肩 trần vai
平车上领子(包点位) Tra cổ
平车间领口边线(环口定织带) mí cổ hoàn thiện
及车上扁唧袖口 tra bo tay
单针冚袖口 Chần tay 1 kim
及车上袖子 vs tra tay
单针冚袖夹 chần nách
四线埋夹,落洗水唛,做脚叉位 vs gép dườn + may mác + vs tà
平车定脚叉位 Gấu chân lên chỉ
平车环口开脚叉 may tà + cắt chỉ
平车封袖口苏*2 chần tay
开钮门*3 Thừa khuyết
打扣子*3 Đính cúc


缝纫机 /Féngrènjī/::Máy may
锁眼机/Suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy
圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu tròn
平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu bằng
电子花样机/Diànzǐ huāyàng jī/: Máy chương trình
套结机/Tào jié jī/:: Máy đính bọ
钉扣机/Dīng kòu jī/:: Máy đính cúc
麦夹机/Mài jiā jī/:: Máy cuốn ống
包缝机/Bāo fèng jī/: Máy vắt sổ
绷缝机/Běng fèng jī/:: Máy trần đè
断带机/Duàn dài jī/: Máy cắt nhám ( cắt dây đai)
曲折缝系列/Qūzhé fèng xìliè/: Máy zigzag
带刀平缝机/Dài dāo píng fèng jī/:: Máy 1 kim xén
盲逢机/Máng féng jī/: Máy vắt gấu
双针机/Shuāng zhēn jī/: Máy 2 kim
上袖机/Shàng xiù jī/::Máy tra tay
开袋机/Kāi dài jī/::Máy bổ túi
橡筋机/Xiàng jīn jī/::Máy căn sai
压衬机/Yā chèn jī/: Máy ép mếch
验布机/Yàn bù jī/::Máy kiểm vải
分线机/Fēn xiàn jī/: Máy phân chỉ
洞洞机/Dòng dòng jī/::Máy trần viền
缝纫机零件 /Féngrènjī língjiàn/ Linh kiện máy may
针板/Zhēn bǎn/ : mặt nguyệt
押脚/Yā jiǎo/: chân vịt
单针(电脑)平机/Dān zhēn (diànnǎo) píng jī/: máy 1 kim (điện tử)
双针(电脑)机/Shuāng zhēn (diànnǎo) jī/ : máy 2 kim (điện tử)
打结机/Dǎ jié jī/:: máy đánh bọ
曲手机/Qū shǒujī/:: máy cùi chỏ
钉扣机/Dīng kòu jī/:: máy đính nút
凤眼机/Fèng yǎn jī/:: thùa khuy mắt phụng
滚边机/Gǔnbiān jī/: máy cuốn sườn
台板/Tái bǎn/: bàn
脚架/Jiǎo jià/: chân bàn
压脚踏板 /抬压脚/Yā jiǎo tàbǎn/tái yā jiǎo/: Bàn đạp
线夹/Xiàn jiā/: kẹp chỉ
针位组/Zhēn wèi zǔ/: bộ cự li
皮带/Pídài/: dây cu-roa
皮带轮/Pídàilún/ : poly
钩针/Gōuzhēn/: móc (chỉ, kim)
线架/Xiàn jià/: giá chỉ
线油/Xiàn yóu/ : dầu chỉ
锁壳/Suǒ ké/ : suốt
锁芯/Suǒ xīn/: thuyền
喇叭/Lǎbā/: cử
載剪/ zài jiǎn/: Máy trải vag cắt vải
自动剪线平车/Zìdòng jiǎn xiàn píng chē/ : Máy tự động cắt chỉ
大釜/Dàfǔ/ ổ chao
毛皮衣服 /Máopíyīfú/:: quần áo da
有袖衣服/Yǒu xiù yīfú/: áo cổ tay
毛皮外衣/Máopí wàiyī/: áo khoác da lông
面布/miàn bù/: vải bông
咔叽布/Kā jī bù/: vải kaki
丝绸/Sīchóu /: tơ lụa
兼绸/Jiān chóu/: tơ tằm
平绒/Píngróng/: nhung mịn
线缝 /xiàn fèng/: đường may
折边/Zhé biān/: viền
口袋/Kǒudài/: túi áo, quần
插袋/Chādài/::túi phụ
胸袋/Xiōng dài/: túi ngực
暗袋/Àn dài/:: túi chìm
有盖口袋/Yǒu gài kǒudài/ : túi có nắp
垫肩/Diànjiān/: lót vải
袖子/Xiùzi/: ống tay áo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến