1.法律术语 / Fǎlǜ shùyǔ/ : Thuật ngữ pháp luật
2. 税法 / Shuìfǎ / luật thuế
3. 刑律 / Xínglǜ / luật hình sự
4. 法典 / Fǎdiǎn / bộ luật
5. 行政法 / xíng zhèng fǎ / luật hành chính
6. 商法 / shāng fǎ / luật thương mại
7. 海事法 / hǎi shì fǎ / luật hàng hải
8 . 民法 / Mínfǎ / luật dân sự
9. 合同法 / Hétóng fǎ/ luật hợp đồng
10. 合资经营法 / Hézī jīngyíng fǎ / luật liên doanh
11. 法案 / Fǎ’àn / dự luật
12. 法令 / Fǎlìng / pháp lệnh
13. 法制 / Fǎzhì / pháp chế
14. 法官 / Fǎguān / quan tòa
15. 法院 / Fǎyuàn / toà án
16. 法庭 / Fǎtíng / toà án
17. 刑拘 / Xíngjū / giam giữ hình sự
18. 刑期 / Xíngqí / thời hạn chịu án
19. 假定 / Jiǎdìng / giả định
20.合伙企业 / Héhuǒ qǐyè / xí nghiệp liên doanh
21. 合资企业 / Hézī qǐyè / xí nghiệp liên doanh
22. 合同 / Hétóng / hợp đồng
23. 合约 / Héyuē / hợp đồng
24. 合同限期 / Hétóng xiànqí / thời hạn hợp đồng
25. 合同条款 / Hétóng tiáokuǎn / điều khoản hợp đồng
26. 规定 / Guīdìng / quy định
27. 制裁 / Zhìcái / chế tài (xử lý bằng pháp luật)
28. 变更 / biàngēng / biến đổi
29.解除 / jiě chú / Loại bỏ
30.强制 / qiángzhì cưỡng chế
31.法定期限届满 / fǎdìng qíxiàn jièmǎn / Hết thời hạn theo pháp luật
32 知悉 / zhīxī / biết rõ
33. 传唤 / chuánhuàn / triệu tập
34. 控告 / kònggào / tố cáo
35. 申诉 / shēnsù / kiện
36. 侮辱 / wǔrǔ / xỉ nhục
37. 办案机关 / bàn'àn jīguān / cơ quan làm án
38. 集收证据 / jí shōu zhèngjù / thu thập chứng cứ
39. 隐匿 / yǐnnì / ấn dấu
40.串供 / chuàngòng / thông cung
41.伪造 / wèizào / ngụy tạo
42.为证 / wèi zhèng / chứng cứ giả
43. 引诱 / yǐnyòu / dẫn dụ, dẫn dắt
44.逐页签名 /zhú yè qiānmíng / ký vào từng trang
45. 应当 / yīngdāng / phải, bắt buộc phải
46.捺指引 / nà zhǐyǐn /lấy dấu vân tay
47.提取 / tíqǔ /rút ra
48.采集 / cǎijí / thu thập
49. 生物样本 /shēngwù yàngběn / dạng mẫu sinh vật
50. 笔录 / bǐlù / ghi chép, bút lục
51. 原告 / yuán gào / nguyên cáo, nguyên đơn
52.原告方 / yuán gào fang / bên nguyên
53. 被告 / bèi gào / bị cáo, bị can
54. 公诉人 /gōng sù rén / công tố viên
55.起诉人 / qǐ sù rén / người khởi tố
56上诉人 / shàng sù rén / người khiếu nại
57罪犯 / zuì fàn / tội phạm
58从犯 / cóng fàn / tòng phạm
59 同谋反 / tóng muǒ fàn / đồng phạm
60.初犯 / chū fàn / sơ phạm, can phạm lần đầu
61.过失杀人 / guò shì shā rén / ngộ sát
62. 偶发杀人 / ǒu fā shā rén / ngộ sát
63嫌疑犯 / xián yí fàn / kẻ tình nghi
64少年犯 / nián fàn / tội phạm vị thành niên
65.政治犯 / zhèng zhì fàn / tù chính trị
66.缓刑犯 / huǎn xíng fàn / phạm nhân hoãn thi hành án
67.重犯 /Zhòng fàn/ trọng phạm
68.前罪犯 /qián zuì fàn/ phạm nhân có tiền án
69.行贿者 /xíng huì zhě / kẻ đưa hối lộ
70.受贿者 / shòu huì zhě / kẻ nhận hối lộ
71.贪污犯 / tān wū fàn / tội phạm tham ô
72.敲诈勒索 / qiāo zhà lè suǒ zhě / kẻ lừa gạt, sách nhiễu
73.强盗 / qiáng dào / kẻ cướp
74.扒手 /pá shǒu / tên móc túi
75走私者 / zǒu sī zhě / kẻ buôn lậu
76诈骗者 / zhà piàn zhě / kẻ lừa đảo
77.绑架 / bǎng jià / bắt cóc
78.贩毒者 /fàn dú zhě/ kẻ buôn bán ma túy
79.吸鸦片这 / xī yā piàn zhě / người hút thuốc phiện
80吸毒者 / xī dú zhě / kẻ chích hút ma túy
81绑架者 / bǎng jià zhě / kẻ bắt cóc
82 司法部 / sī fǎ bù / Bộ tư pháp
83 最高人民法院 / zuì gāo rén mín fǎ yuàn / tòa án nhân dân tối cao
84检察院 / jiǎn chá yuàn / Viện kiểm soát
85. 法庭 / fǎ tíng / phiên tòa
8开庭日 / kāi tíng rì / ngày mở phiên tòa
87 开庭期 / kāi tíng qì / kỳ hạn mở phiên tòa
88. 出庭 /chū tíng / ra tòa
89. 临时法庭 / lín shí fǎ tíng / phiên tòa lâm thời
90. 审判室 / shěn pàn shì/phòng xét xử
91. 法院指令 / fǎ yuàn zhǐ lìng / lệnh của tòa án
92. 软禁 / ruǎn jìn / giam lỏng
93. 陪审团 / péi shěn tuán / bồi thẩm đoàn
94. 陪审员 / péi shěn yuán / bồi thẩm
95. 法官 / fǎ guān / quan tòa
96. 检察官 / jiǎn chá guān / cán bộ kiểm sát
97. 检察长 / jiǎn chá zhǎng / viện trưởng viện kiểm sát
98. 诬告 / wū gào / vu cáo
99. 反诉 / fǎn sù / phản tố
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Bài đăng phổ biến
-
Công cụ Google dịch dùng hệ thống phiên âm khác với hệ thống IPA phổ biến mà đa số mọi người biết, có người nói, họ sử dụng hệ thống NOAD ...
-
Các bộ thủ có thể miễn cưỡng coi như các chữ cái đơn lẻ a, b,c của bảng chữ cái latin. Nhưng bảng chữ cái latin cấu tạo nên từ chỉ bằng kết ...
-
A Chronicle of Timekeeping Biên niên sử thời gian A According to archaeological evidence, at le...
-
登鸛雀樓 登鹳雀楼 Dēng guàn què lóu 白日依山盡, 白日依山尽, Bái rì yī shān jǐn, 黃河入海流。 ...
-
介绍 Giới thiệu 为使汉语水平考试(HSK) 更好地服务于 汉语学习者,中国国家汉办组织中 外汉语教学、语言学、心理学和教育测量学等领域的专家,在充分调查、了解海 外汉语教学实际情况的基础上, 吸收 原有 HSK 的优点,借鉴(jian4)近年来国际语言测 (ce...
-
1. 我们 宝贵的 时间 浪费 这么 不应该。 正确答案 1. 我们不应该浪费这么宝贵的时间。 2. 这么宝贵的时间我们不应该浪费。 2. 师傅 安装 空调 正在 帮我们 正确答案 师傅正在帮我们安装空调。 ...
-
步步高——汉语阅读教程 ( 第 2 册 ) 目录 Mục Lục 第一单元 Bài 1 一、爱在身边 Tình ở bên cạnh 二、父亲 Bố 三、我的生活 Cuộc sống của tôi 四、法国青年喜欢和父母一起住T...
-
Ví dụ 1: 招聘信息 Tin tuyển dụng 我公司主营 跨境电商 业务( Kuà jìng diàn shāng) ,为了 拓(tùo)展 在越南的市场, 现拟 (ni3)招聘仓(cang1)库管理人员 和 电商客服 若干 名。 Công ty chú...
-
Bản dịch của Phan Khôi 旧历的年底毕竟最像年底,村镇上不必说,就在天空中也显出将到新年的气象来。 Mặc dầu thế nào cái cuối năm của âm lịch cũng vẫn ra về cuối năm hơn. ở giữ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét