Thanh 1 阴平
|
Thanh 2 阳平
|
Thanh 3 上声
|
Thanh 4 去声
|
|||||
Ngang
|
安 Ān
|
An
|
人Rén
|
Nhân
|
||||
Huyền
|
皮Pí
|
Bì
|
||||||
Sắc
|
接Jiē
|
Tiếp
|
革Gé
|
Cách
|
百Bǎi
|
Bách
|
废Fèi
|
Phế
|
Hỏi
|
准Zhǔn
|
Chuẩn
|
||||||
Ngã
|
勇Yǒng
|
Dũng
|
技Jì
|
Kỹ
|
||||
Nặng
|
白Bái
|
Bạch
|
导Dǎo
|
Đạo
|
卖Mài
|
Mại
|
|
Thanh 1
|
Thanh 2
|
Thanh 3
|
Thanh 4
|
Thanh 5
|
|||
Thanh
1
|
Thanh
2
|
Thanh
3
|
Thanh
4
|
|||||
Thanh
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh
2
|
|
|
即使
|
|
|
|
|
|
Thanh
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét