Học tiếng Hàn 1 - bảng chữ cái

10 nguyên âm cơ bản 기본 모음:
아a, 야ya, 어ơ, yơ, 오ô, 요yô, u yu, 으ư i
11 nguyên âm đôi (ghép):
애 e, 얘ye, 에ê, 예yê, 와oa, 왜ue/oe, 외oê, 워uơ, 웨uê, 위uy, 의ui
Trong đó  và 에, 왜, 외 và 웨 gần như không có khác biệt
14 phụ âm cơ bản:
ㄱc/g, ㄴn, ㄷt/d, ㄹr/l, ㅁm, ㅂb/p
ㅅx, ㅇng, ㅈch, ㅊch', ㅋkh, ㅌth, ㅍp'/ph, ㅎh
 5 phụ âm đôi (kép):
ㄲkk, ㄸtt, ㅆss, ㅉchch, ㅃpp

Phụ âm cuối
ㄲ k, ㄴn, ㅆt, ㄹl, ㅁm, ㅍp, ㅇng

Tham khảo bảng phối hợp giữa các nguyên âm và phụ âm

Vị trí của nguyên âm và phụ âm khi tổ hợp từ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến