Nhập môn tiếng Quảng Đông cho người Bắc biết tiếng Trung

Điều làm bối rối cho người học tiếng Quảng đầu tiên hẳn là thanh điệu, hiện nay những người dạy tiếng Quảng đa số là người Nam với phát âm thanh điệu khác giọng Bắc nên người Bắc muốn học khá khó khăn. Tôi đã điều chỉnh lại một chút trên cơ sở lấy giọng Bắc làm tham chiếu.



Tiếng Quảng Đông khác xa tiếng Phổ Thông về ngữ âm, hiển nhiên là như vậy, từ phương ngữ được dùng rất nhiều và ngữ pháp cũng có một số điểm khác.

Tiếp theo đây chúng ta cùng học từ dễ đến khó,

1. Đai từ nhân xưng, đại từ chỉ thị

Tiếng Quảng Đông

Tiếng Phổ thông

你 nei5

你哋 nei5 dei6

你们

我 ngo5

佢 keoi5

() ni1 (go3)

()

(go2)


2. Cụm danh từ với từ 嘅 ge3, từ này tương đương từ 的 trong tiếng phổ thông. Ví dụ 
我嘅問題: Vấn đề của tôi
你嘅意見: Ý kiến của bạn
一個識兩種語言嘅人比得上兩個人: Một người biết hai thứ tiếng bằng 2 người

3. Phủ định với từ 唔, từ này là từ phủ định, ở cấp độ cơ bản này, chúng ta thấy nó tương đương từ 不, 
唔好意思: Chính là 不好意思
可唔可以 Chính là 可以不可以
你唔會信㗎喇
你永遠都唔會成功
你都唔聽我講嘢
Ta hãy học thêm một số từ liên quan đến từ này nhưng nghĩa khác một chút
唔使: Không cần 你唔使再返工喇!
使唔使: Có cần hay không
唔好: Đừng... 唔好行喺我後面,

4. Câu cơ bản với từ 係 hai6, từ này tương đương từ 是 trong tiếng Quảng Đông
今日係新學期嘅第一天: Hôm nay là ngày đầu tiên của kỳ học mới
Kết hợp với từ phủ định ở trên, 係 chính là 不是
佢哋唔係我朋友,而係我屋企人。
Và 不是 chính là 係唔係 và 不是 được nói là 是否 nên 係唔係 cũng có dạng tắt là 
你係咪本地人呀?
你係咪等咗好耐?
Tương tự ta có một số từ liên quan như 但是 chính là 
我之前試過學,但係毫無進展。

5. Các từ để hỏi
Dưới đây giới thiệu một số từ để hỏi thường gặp và các từ liên quan.

Tiếng Quảng Đông

Tiếng Phổ Thông

-邊個

-喺邊

-去邊

-邊度

哪个(人),谁

在哪

去哪

哪个地方

也(嘢),咩

什么

怎么

點解

为什么

幾時

几点,什么时候

幾多

多少


Ví dụ 

你叫什么名字?- 你叫嘢?, 你叫啊?
之前份工點解離職?
呢個字點解?

6. Liên kết từ và/hoặc
7. Thì tiếp diễn
8. Trợ từ ngữ khí


Tôi sưu tầm một số link tư liệu học tiếng Quảng hữu ích:

Infographics: https://www.cantoneseclass101.com/learn-with-infographics/?src=youtube_community_image_infographics_121922

Free PDF: https://www.cantoneseclass101.com/learn-with-pdf/?src=youtube_community_image_pdf_121722

100 most common worDs: https://www.cantoneseclass101.com/cantonese-word-lists/?coreX=100

Vocabulary list: https://www.cantoneseclass101.com/cantonese-vocabulary-lists/

WorD of the Day: https://www.cantoneseclass101.com/cantonese-phrases/


Bình Sơn, 14/2/23

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến