Học tiếng Hàn 2 Giới thiệu 소개

Ngữ pháp cơ bản:
Cấu tạo của chủ ngữ
Chủ ngữ là chủ thể trong câu, nó do đại từ (tôi, mày, anh ta, nó,...) hoặc danh từ (Hoa, Peter, Sơ 서,...) đảm nhiệm.
Để xác định đại từ, danh từ làm chủ ngũ trong câu, nó thêm 은(ưn)/는(nưn). Thêm 은 khi chủ ngữ kết thúc bằng phụ âm, và thêm 는 khi kết thúc bằng nguyên âm.
Vậy đại từ, danh từ + 은/는 = chủ ngữ.

Câu khẳng định: A là B
Ví dụ một câu đơn giản "Hoa là học sinh" thì trong tiếng Hàn sẽ nói là Hoa+Học sinh+입니다 (im ni tà): 화 (Hoa nưn) + 학생(Hác sêng) + 입니다

Câu nghi vấn: A là B phải không?
Ví dụ "Hoa là học sinh phải không?" sẽ nói là: Hoa + Học sinh + 입니까 (im ni khá): 화는 + 학생 + 입니까


Một vài điểm bổ sung
Người nước nào đó: Quốc gia + 사람 (sa ram)
Ví dụ Người Việt Nam: 베트남 (bê tư nam) + 사람 (sa ram) = 베트남사람
vậy Hoa là người Việt Nam: 화는 + 베트남사람 + 입니다
Mấy đại từ cơ bản
Tôi: 저 Vậy tôi là người Việt Nam: 저 + 는 + 베트남사람 + 입니다
Mày: 너 Vậy mày là người Việt phải không? 너 + 는 + 베트남사람 + 입니까
Cụm từ sở hữu cơ bản: 
Ví dụ như "tên của tôi", "bố mẹ của cô ấy", ....
Của tôi: 제 (chề), tên 이름 (i rưm) Vậ tên tôi 제이름. Tên tôi là Hoa:  제이름 +  은 + 화  + 입니다

Từ vựng









































Video tham khảo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến