越南社会主义共和国
Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
独立- 自由- 幸福
Dúlì- zìyóu- xìngfú
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
职业申请书
Zhíyè shēnqǐng shū
ĐƠN XIN VIỆC
本人为: Běnrén wéi :Tôi tên là : ………………….省/ 市县/ 郡人: Shěng/ shì xiàn/ jùn rén :Người Tỉnh/Thành – Huyện/quận: …………………….
生于:Shēng yú: Sinh năm:…………………………..
身份证号码: 于由省/ 市公安厅发给. Shēnfèn zhèng hàomǎ :Yú yóu shěng/ shì gōng’ān tīng fā gěi. Số CMND: …………Nơi cấp:………………
现住地址:Xiàn zhù dìzhǐ: Địa chỉ thường trú:…………………………………..
文化程度: Wénhuà chéngdù:Trình độ văn hóa:…………………….
外文程度: Wàiwén chéngdù:Trình độ ngoại ngữ:……………………………..
文化程度: Wénhuà chéngdù:Trình độ văn hóa:…………………….
外文程度: Wàiwén chéngdù:Trình độ ngoại ngữ:……………………………..
专门技术( 或特长): Zhuānmén jìshù (huò tècháng) Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)……………………………………..
电脑操作: Diànnǎo cāozuò:Trình độ tin học: …………………………
体康: Thể trạng (tình trạng sức khỏe):………………………………………
体康: Thể trạng (tình trạng sức khỏe):………………………………………
现在, 失业蒙贵公司/ 企业取录与安置工作, 尚能接纳本人保证实现贵公司/企业所交予之任务, 并在期限内完成其工作, 且严正执行政府现行之主张政策和公司/ 企业内的规则与纪律.
Xiànzài, shīyè méng guì gōngsī/ qǐyè qǔ lù yǔ ānzhì gōngzuò, shàng néng jiēnà běnrén bǎozhèng shíxiàn guì gōngsī/qǐyè suǒ jiāo yǔ zhī rènwù, bìng zài qíxiàn nèi wánchéng qí gōngzuò, qiě yánzhèng zhíxíng zhèngfǔ xiànxíng zhī zhǔzhāng zhèngcè hé gōngsī/ qǐyè Nèi de guīzé yǔ jìlǜ.
Hiện tại đang thất nghiệp mong quý công ty / doanh nghiệp tuyểnchọn và bố trí công việc, hi vọng có thể được thu nhận, tôi cam đoan với quý công ty/doanh nghiệp hoàn thành đúng hạn công việc mà qúy công ty giao cho, và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc và kỷ luật của công ty/ doanh nghiệp cũng như các chủ trương, chính sách hiện hành củachính phủ.
乞予取录谨呈: Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng:Xin trình tuyển chọn:………………
贵公司/ 企业经理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp
申请人: Shēnqǐng rén:Người ứng tuyển:……………………….
年月日: Nián yue rì:Ngày tháng năm……………….
履历表: Lǚlì biǎo:Sơ yếu lý lịch:……………….
越文姓名: Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt……………………..
中文姓名: Zhōngwén xìngmíng:Tên tiếng Trung…………….
出生日期 :Chūshēng rìqí: Ngày sinh………………
出生地点: Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh……………………..
婚姻情况 : Hūnyīn qíngkuàng:Tình trạng hôn nhân…………………
联络号码 : Liánluò hàomǎ:Số liên lạc……………………….
身份证号码: Shēnfèn zhèng hàomǎ:Số chứng minh thư nhân dân…………………
所申请的职位: Suǒ shēnqǐng de zhíwèi:Vị trí ứng tuyển………………
希望待遇 : Xīwàng dàiyù: Đãi ngộ kỳ vọng
现实地址 : Xiànshí dìzhǐ:địa chỉ hiện nay…………………
学力: Xuélì:Trình độ…………………
学校名称 : Xuéxiào míngchēng: Tên trường………………..
就读时间 : Jiùdú shíjiān:Thời gian học…………….
贵公司/ 企业经理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp
申请人: Shēnqǐng rén:Người ứng tuyển:……………………….
年月日: Nián yue rì:Ngày tháng năm……………….
履历表: Lǚlì biǎo:Sơ yếu lý lịch:……………….
越文姓名: Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt……………………..
中文姓名: Zhōngwén xìngmíng:Tên tiếng Trung…………….
出生日期 :Chūshēng rìqí: Ngày sinh………………
出生地点: Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh……………………..
婚姻情况 : Hūnyīn qíngkuàng:Tình trạng hôn nhân…………………
联络号码 : Liánluò hàomǎ:Số liên lạc……………………….
身份证号码: Shēnfèn zhèng hàomǎ:Số chứng minh thư nhân dân…………………
所申请的职位: Suǒ shēnqǐng de zhíwèi:Vị trí ứng tuyển………………
希望待遇 : Xīwàng dàiyù: Đãi ngộ kỳ vọng
现实地址 : Xiànshí dìzhǐ:địa chỉ hiện nay…………………
学力: Xuélì:Trình độ…………………
学校名称 : Xuéxiào míngchēng: Tên trường………………..
就读时间 : Jiùdú shíjiān:Thời gian học…………….
自 20xx 年至 20xx 年
程度及文凭名称 : 大学毕业证 Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè ……………..
程度及文凭名称 : 大学毕业证 Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè ……………..
zhèng :Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học……………………
语言或方言 : 英文及中文 Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén:Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn……………….
能讲的语言或方言 : Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ………………….ngữ có thể nói
能写的文字 : Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết………………..
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia………………………
商号名称: Shānghào míngchēng:Tên công ty (cửa hàng)……………………….
所任职位: Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận…………..
任职时间: Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận……….
离职理由: Lízhí lǐyóu:Lý do rời bỏ………………
现时职业: Xiànshí zhíyè:Chuyên ngành hiện tại…………..
现时雇主商号名称: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng:Tên của hàng(nơi thuê việc) hiện tại……………..
现时雇主地址: Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại…………
现时月薪: Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại………..
服务时间: Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ………….
个人专长: Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân…………….
能讲的语言或方言 : Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ………………….ngữ có thể nói
能写的文字 : Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết………………..
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia………………………
商号名称: Shānghào míngchēng:Tên công ty (cửa hàng)……………………….
所任职位: Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận…………..
任职时间: Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận……….
离职理由: Lízhí lǐyóu:Lý do rời bỏ………………
现时职业: Xiànshí zhíyè:Chuyên ngành hiện tại…………..
现时雇主商号名称: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng:Tên của hàng(nơi thuê việc) hiện tại……………..
现时雇主地址: Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại…………
现时月薪: Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại………..
服务时间: Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ………….
个人专长: Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân…………….
申请人签名: Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét