分類/分类/Phân Loại
|
漢字/汉字
|
拼音/Pinyin/Bính âm
|
汉越翻音/Hán Việt
|
備註/备注/Ghi chú
|
|
Phiên âm theo pinyin
|
Khác Hán tự, cùng pinyin và cùng phiên âm Hán Việt
|
文
|
Wén
|
Văn
|
|
聞/闻
|
|||||
Một Hán Tư, nhiều pinyin và mỗi pinyin ra một phiên âm Hán
Việt
|
行
|
Xíng
|
Hành
|
||
Háng
|
Hàng
|
||||
Vấn đề phiên âm nằm ở bản thân tiếng Việt
|
Khác Hán tự, khác pinyin nhưng có cùng phiên âm Hán Việt
|
鼠
|
Shǔ
|
Thử
|
Đồng nhất phiên âm của nhiều Hán tự
|
此
|
Cǐ
|
||||
Một Hán Tự, một pinyin, nhưng hai phiên âm Hán Việt
|
使
|
Shǐ
|
Sứ (大使館/大使馆đại sứ quán)
|
Làm sai khác phiên âm của cùng một Hán tự trong khi bản
thân Hán tự không có sự sai khác về mặt chữ lẫn phát âm
|
|
Sử (使用 sử dụng)
|
|||||
Phiên âm theo mặt chữ
|
Hán tự khác nhau, cùng pinyin nhưng vẫn khác phiên âm Hán
Việt
|
陵
|
Líng
|
Lăng
|
|
灵
|
Linh
|
||||
Cùng Hán tự có nhiều pinyin nhưng vẫn chung
|
薄
|
Báo (薄饼)
|
Bạc
|
||
Bó (薄待)
|
|||||
Bò (薄荷 – Bạc
hà)
|
Ví dụ 2
分類/分类/Phân Loại
|
漢字/汉字
|
拼音/Pinyin/Bính âm
|
汉越翻音/汉越翻音/Hán Việt
|
備註/备注/Ghi chú
|
|
Phiên âm theo pinyin
|
Khác Hán tự, cùng pinyin và cùng phiên âm Hán Việt
|
早
|
Zǎo
|
Tảo
|
|
藻
|
|||||
Một Hán Tư, nhiều pinyin và mỗi pinyin ra một phiên âm Hán
Việt
|
重
|
Chóng (重逢)
|
Trùng
|
||
Zhòng
(重量)
|
Trọng
|
||||
Vấn đề phiên âm nằm ở bản thân tiếng Việt
|
Khác Hán tự, khác pinyin nhưng có cùng phiên âm Hán Việt
|
孫/孙
|
sūn
|
Tôn
|
Đồng nhất phiên âm của nhiều Hán tự
|
尊
|
Zūn
|
||||
Một Hán Tự, một pinyin, nhưng hai phiên âm Hán Việt
|
土
|
Tǔ
|
Độ (淨土宗 Tịnh độ tông)
|
Làm sai khác phiên âm của cùng một Hán tự trong khi bản
thân Hán tự không có sự sai khác về mặt chữ lẫn phát âm
|
|
Thổ (土地 thổ địa)
|
|||||
Phiên âm theo mặt chữ
|
Hán tự khác nhau, cùng pinyin nhưng vẫn khác phiên âm Hán
Việt
|
预
|
Yù
|
Dự
|
|
玉
|
Ngọc
|
||||
Cùng Hán tự có nhiều pinyin nhưng vẫn chung
|
落
|
Là (丟三落四)
|
Lạc
|
||
Luò (落后)
|
|||||
Lào (落枕)
|
Từ "cảm kích 感激" và "khiêu khích 挑激"
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét